Bản dịch của từ Tempered safety glass trong tiếng Việt
Tempered safety glass

Tempered safety glass (Idiom)
Tempered safety glass is commonly used in skyscrapers for protection.
Kính an toàn cường lực thường được sử dụng trong các tòa nhà chọc trời để bảo vệ.
Not all buildings have tempered safety glass, which can be dangerous.
Không phải tất cả các tòa nhà đều có kính an toàn cường lực, điều này có thể nguy hiểm.
Is tempered safety glass required in all new construction projects for safety?
Liệu kính an toàn cường lực có được yêu cầu trong tất cả các dự án xây dựng mới để đảm bảo an toàn không?
Kính an toàn tôi nhiệt (tempered safety glass) là loại kính đã được xử lý nhiệt để tăng cường độ bền và khả năng chống va đập. Khi bị vỡ, kính này sẽ phân thành các mảnh nhỏ không sắc cạnh, giảm thiểu nguy cơ gây thương tích. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào ngành nghề, như kiến trúc hoặc xây dựng.
"Tempered safety glass" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "tempered", xuất phát từ tiếng Latinh "temperare", nghĩa là điều chỉnh hoặc trộn lẫn. Quy trình tôi (tempering) cho kính nhằm gia tăng độ bền bằng cách làm nguội nhanh sau khi gia nhiệt. Kính an toàn tôi được thiết kế để vỡ thành những mảnh nhỏ không gây sát thương, điều này giải thích cho việc sử dụng phổ biến của nó trong xây dựng và thiết kế nội thất hiện đại, đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng.
Kính an toàn tôi (tempered safety glass) là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả các vật liệu xây dựng hoặc thiết kế. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành sản xuất kính, cũng như trong các cuộc thảo luận về an toàn và kỹ thuật trong xây dựng, do tính chất chống va đập và chịu nhiệt của kính tôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp