Bản dịch của từ Tempered safety glass trong tiếng Việt

Tempered safety glass

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tempered safety glass (Idiom)

01

Một loại kính được xử lý để bền hơn kính thông thường và được sử dụng trong xe cộ hoặc tòa nhà để đảm bảo an toàn.

A type of glass that is treated to be stronger than normal glass and is used in vehicles or buildings for safety.

Ví dụ

Tempered safety glass is commonly used in skyscrapers for protection.

Kính an toàn cường lực thường được sử dụng trong các tòa nhà chọc trời để bảo vệ.

Not all buildings have tempered safety glass, which can be dangerous.

Không phải tất cả các tòa nhà đều có kính an toàn cường lực, điều này có thể nguy hiểm.

Is tempered safety glass required in all new construction projects for safety?

Liệu kính an toàn cường lực có được yêu cầu trong tất cả các dự án xây dựng mới để đảm bảo an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tempered safety glass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tempered safety glass

Không có idiom phù hợp