Bản dịch của từ Tempest trong tiếng Việt

Tempest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tempest (Noun)

tˈɛmpəst
tˈɛmpɪst
01

Một cơn bão gió dữ dội.

A violent windy storm.

Ví dụ

The tempest caused damage to many homes in the neighborhood.

Cơn bão đã gây thiệt hại cho nhiều ngôi nhà trong khu phố.

Residents were warned about the approaching tempest and evacuated.

Cư dân đã được cảnh báo về cơn bão sắp tới và sơ tán.

Did the tempest disrupt the local social activities last week?

Cơn bão đã làm gián đoạn các hoạt động xã hội địa phương tuần trước chưa?

Dạng danh từ của Tempest (Noun)

SingularPlural

Tempest

Tempests

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tempest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tempest

Không có idiom phù hợp