Bản dịch của từ Windy trong tiếng Việt

Windy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Windy (Adjective)

wˈɑɪndi
wˈɪndi
01

(của một con đường hoặc dòng sông) theo một đường cong hoặc ngoằn ngoèo.

Of a road or river following a curving or twisting course.

Ví dụ

The windy path through the park led to the playground.

Con đường uốn lượn qua công viên dẫn đến sân chơi.

The windy river provided a picturesque view for the town.

Con sông uốn lượn tạo cảnh đẹp cho thị trấn.

The windy streets of the old town were charming and historic.

Những con đường uốn lượn của thị trấn cổ đẹp và lịch sử.

02

(của một người) lo lắng hoặc lo lắng về điều gì đó.

Of a person nervous or anxious about something.

Ví dụ

She felt windy before the job interview.

Cô ấy cảm thấy lo lắng trước buổi phỏng vấn làm việc.

His windy behavior showed his uneasiness in social situations.

Hành vi lo lắng của anh ấy thể hiện sự bất an trong tình huống xã hội.

The windy atmosphere at the party made her uncomfortable.

Bầu không khí lo lắng tại buổi tiệc làm cô ấy không thoải mái.

03

Bị, dấu hiệu hoặc gây tích tụ khí trong ống tiêu hóa.

Suffering from marked by or causing an accumulation of gas in the alimentary canal.

Ví dụ

She felt bloated after eating the windy food at the party.

Cô ấy cảm thấy đầy hơi sau khi ăn đồ ăn đầy khí ở bữa tiệc.

He avoided the windy drinks to prevent stomach discomfort.

Anh ta tránh những loại đồ uống đầy khí để tránh cảm giác không thoải mái ở dạ dày.

The windy dish caused digestion issues for many guests at the event.

Món ăn đầy khí đã gây ra vấn đề về tiêu hóa cho nhiều khách mời tại sự kiện.

04

Dùng hoặc diễn đạt bằng nhiều từ nghe có vẻ ấn tượng nhưng lại ít ý nghĩa.

Using or expressed in many words that sound impressive but mean little.

Ví dụ

Her windy speech at the conference lacked substance.

Bài diễn văn rườm rà của cô ấy tại hội nghị thiếu nội dung.

The windy politician promised grand changes but delivered none.

Chính trị gia nhiều lời hứa thay đổi lớn nhưng không thực hiện.

His windy explanations failed to convince the skeptical audience.

Câu giải thích rườm rà của anh ấy không thuyết phục được khán giả hoài nghi.

05

Đặc trưng bởi hoặc tiếp xúc với gió mạnh.

Characterized by or exposed to strong winds.

Ví dụ

The windy day made it difficult to have a picnic.

Ngày gió làm cho việc đi picnic trở nên khó khăn.

She enjoyed flying kites in the windy park.

Cô ấy thích thú việc thả diều ở công viên gió.

The windy weather delayed the outdoor event.

Thời tiết gió làm trì hoãn sự kiện ngoài trời.

Dạng tính từ của Windy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Windy

Gió

More windy

Gió mạnh hơn

Most windy

Nhiều gió nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/windy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Windy

Không có idiom phù hợp