Bản dịch của từ Windy trong tiếng Việt
Windy

Windy (Adjective)
The windy path through the park led to the playground.
Con đường uốn lượn qua công viên dẫn đến sân chơi.
The windy river provided a picturesque view for the town.
Con sông uốn lượn tạo cảnh đẹp cho thị trấn.
The windy streets of the old town were charming and historic.
Những con đường uốn lượn của thị trấn cổ đẹp và lịch sử.
She felt windy before the job interview.
Cô ấy cảm thấy lo lắng trước buổi phỏng vấn làm việc.
His windy behavior showed his uneasiness in social situations.
Hành vi lo lắng của anh ấy thể hiện sự bất an trong tình huống xã hội.
The windy atmosphere at the party made her uncomfortable.
Bầu không khí lo lắng tại buổi tiệc làm cô ấy không thoải mái.
Bị, dấu hiệu hoặc gây tích tụ khí trong ống tiêu hóa.
Suffering from marked by or causing an accumulation of gas in the alimentary canal.
She felt bloated after eating the windy food at the party.
Cô ấy cảm thấy đầy hơi sau khi ăn đồ ăn đầy khí ở bữa tiệc.
He avoided the windy drinks to prevent stomach discomfort.
Anh ta tránh những loại đồ uống đầy khí để tránh cảm giác không thoải mái ở dạ dày.
The windy dish caused digestion issues for many guests at the event.
Món ăn đầy khí đã gây ra vấn đề về tiêu hóa cho nhiều khách mời tại sự kiện.
Her windy speech at the conference lacked substance.
Bài diễn văn rườm rà của cô ấy tại hội nghị thiếu nội dung.
The windy politician promised grand changes but delivered none.
Chính trị gia nhiều lời hứa thay đổi lớn nhưng không thực hiện.
His windy explanations failed to convince the skeptical audience.
Câu giải thích rườm rà của anh ấy không thuyết phục được khán giả hoài nghi.
Đặc trưng bởi hoặc tiếp xúc với gió mạnh.
Characterized by or exposed to strong winds.
The windy day made it difficult to have a picnic.
Ngày gió làm cho việc đi picnic trở nên khó khăn.
She enjoyed flying kites in the windy park.
Cô ấy thích thú việc thả diều ở công viên gió.
The windy weather delayed the outdoor event.
Thời tiết gió làm trì hoãn sự kiện ngoài trời.
Dạng tính từ của Windy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Windy Gió | More windy Gió mạnh hơn | Most windy Nhiều gió nhất |
Họ từ
Từ "windy" là tính từ dùng để chỉ thời tiết có gió mạnh hoặc có nhiều gió. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có xu hướng sử dụng từ này để mô tả thời tiết thường xuyên hơn so với người Mỹ. Cả hai đều sử dụng "windy" trong các diễn ngôn mô tả thời tiết, tuy nhiên, các từ đồng nghĩa có thể khác nhau tùy thuộc vào từng khu vực.
Từ "windy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "wind", với gốc Latin là "ventus", có nghĩa là gió. Trải qua thời gian, từ này đã được sử dụng để mô tả những khu vực có gió mạnh hoặc thường xuyên có gió. Nó không chỉ mang ý nghĩa mô tả hiện tượng khí tượng mà còn phản ánh cảm xúc hoặc khí thế của một tình huống, thể hiện sự thay đổi và tính biến động tự nhiên của môi trường.
Từ "windy" thường xuất hiện trong các kịch bản mô tả thời tiết, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking của IELTS, nơi thí sinh có thể phải miêu tả điều kiện khí hậu. Tần suất sử dụng từ này trong Writing là tương đối thấp, nhưng vẫn có thể được áp dụng trong các bài luận về biến đổi khí hậu hoặc ảnh hưởng của thời tiết đến hoạt động con người. Trong cuộc sống hàng ngày, "windy" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về thời tiết hoặc trong các bài viết liên quan đến hoạt động ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp