Bản dịch của từ Temporariness trong tiếng Việt
Temporariness

Temporariness (Noun)
The temporariness of the shelter worried many homeless families in Chicago.
Tính tạm thời của nơi trú ẩn khiến nhiều gia đình vô gia cư ở Chicago lo lắng.
The temporariness of temporary jobs is frustrating for many workers.
Tính tạm thời của các công việc tạm thời khiến nhiều công nhân cảm thấy thất vọng.
Is the temporariness of these programs effective for social support?
Tính tạm thời của những chương trình này có hiệu quả cho hỗ trợ xã hội không?
Họ từ
Tính tạm thời (temporariness) đề cập đến trạng thái hoặc tính chất của việc tồn tại không lâu dài hoặc không vĩnh viễn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như hợp đồng lao động tạm thời, tình trạng khẩn cấp hoặc điều kiện sống không ổn định. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng tương đồng, nhưng ngữ điệu và một số ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào tính chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "temporariness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "temporarius", có nghĩa là "tạm thời", được hình thành từ căn "tempus", nghĩa là "thời gian". Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu miêu tả những trạng thái hoặc tình huống không bền vững, dễ thay đổi theo thời gian. Trong ngữ cảnh hiện đại, "temporariness" thường được sử dụng để chỉ những điều kiện, công việc hoặc cảm xúc mang tính tạm bợ, nhấn mạnh tính không ổn định và định mệnh của mọi sự vật.
Thuật ngữ "temporariness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các bối cảnh liên quan đến chính sách, xã hội, và tâm lý, đặc biệt khi thảo luận về tính chất không bền vững của các mối quan hệ hoặc tình huống. Sử dụng từ này thường mang tính biểu cảm, diễn tả sự tạm thời và chuyển tiếp trong cuộc sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất