Bản dịch của từ Temporariness trong tiếng Việt

Temporariness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Temporariness (Noun)

tˌɛmpɚˈeɪnɚz
tˌɛmpɚˈeɪnɚz
01

Trạng thái hoặc chất lượng tạm thời.

The state or quality of being temporary.

Ví dụ

The temporariness of the shelter worried many homeless families in Chicago.

Tính tạm thời của nơi trú ẩn khiến nhiều gia đình vô gia cư ở Chicago lo lắng.

The temporariness of temporary jobs is frustrating for many workers.

Tính tạm thời của các công việc tạm thời khiến nhiều công nhân cảm thấy thất vọng.

Is the temporariness of these programs effective for social support?

Tính tạm thời của những chương trình này có hiệu quả cho hỗ trợ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/temporariness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Temporariness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.