Bản dịch của từ Tended trong tiếng Việt
Tended
Tended (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xu hướng.
Simple past and past participle of tend.
Many people tended to help others during the COVID-19 pandemic.
Nhiều người đã giúp đỡ người khác trong đại dịch COVID-19.
They did not tend to volunteer at local shelters last year.
Họ đã không tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương năm ngoái.
Did you notice how people tended to support each other in crises?
Bạn có nhận thấy mọi người đã hỗ trợ lẫn nhau trong khủng hoảng không?
Dạng động từ của Tended (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tending |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp