Bản dịch của từ Tended trong tiếng Việt
Tended

Tended (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xu hướng.
Simple past and past participle of tend.
Many people tended to help others during the COVID-19 pandemic.
Nhiều người đã giúp đỡ người khác trong đại dịch COVID-19.
They did not tend to volunteer at local shelters last year.
Họ đã không tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương năm ngoái.
Did you notice how people tended to support each other in crises?
Bạn có nhận thấy mọi người đã hỗ trợ lẫn nhau trong khủng hoảng không?
Dạng động từ của Tended (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tending |
Họ từ
Tended là động từ đã được chia ở thì quá khứ, có nguồn gốc từ động từ "tend" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chăm sóc, quan tâm hoặc hướng tới một điều gì đó. Trong tiếng Anh British, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc động vật hay thực vật, trong khi tiếng Anh American cũng bao hàm ý nghĩa chăm sóc, nhưng có thể không phổ biến trong một số ngữ cảnh cụ thể như giáo dục. Phiên âm của "tended" trong tiếng Anh Anh là /tɛndɪd/ và trong tiếng Anh Mỹ là /tɛndɪd/, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm.
Từ "tended" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tend", bắt nguồn từ tiếng Latinh "tendere", có nghĩa là "duỗi" hoặc "đưa ra". Trong tiếng Pháp cổ, "tendre" cũng có ý nghĩa tương tự, sử dụng để chỉ hành động chăm sóc hoặc quản lý. Qua thời gian, từ "tended" đã phát triển để biểu thị việc chăm sóc, nuôi dưỡng, thể hiện một sự quan tâm tích cực đối với một đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Sự chuyển biến này phản ánh rõ nét trong bối cảnh sử dụng hiện đại.
Từ "tended" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến việc mô tả hành vi hoặc xu hướng của con người trong các ngữ cảnh xã hội và tâm lý. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học xã hội, tâm lý học và kinh tế, nơi diễn đạt sự chú ý hoặc hướng đến một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



