Bản dịch của từ Tenderly trong tiếng Việt
Tenderly
Tenderly (Adverb)
She spoke to the children tenderly during the charity event.
Cô ấy nói chuyện với các em nhỏ một cách nhẹ nhàng trong sự kiện từ thiện.
He smiled tenderly at his wife while they were dancing together.
Anh ấy mỉm cười dịu dàng với vợ mình trong khi họ đang nhảy múa cùng nhau.
The elderly couple held hands tenderly as they walked in the park.
Cặp đôi già cầm tay nhau một cách dịu dàng khi họ đi dạo trong công viên.
Họ từ
"Tenderly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là một cách mềm mại, dịu dàng và âu yếm. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động thể hiện tình cảm, sự quan tâm hoặc chăm sóc một cách ấm áp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tenderly" giữ nguyên hình thức viết, tuy nhiên trong cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ do âm điệu của từng vùng. Việc sử dụng từ này thường gặp trong ngữ cảnh thơ ca hoặc mô tả tâm trạng trong văn học.
Từ "tenderly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tener", mang nghĩa là mềm mại hoặc nhạy cảm. Trong lịch sử, "tender" được sử dụng để miêu tả các đặc tính biểu cảm, tình cảm và dịu dàng. Sự kết hợp với hậu tố "-ly" tạo ra hình thức trạng từ, diễn tả cách thức hành động một cách nhạy cảm hoặc tinh tế. Ngày nay, "tenderly" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện tình cảm và sự quan tâm, phản ánh ý nghĩa gốc của từ.
Từ "tenderly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, vì thường ít liên quan đến chủ đề học thuật. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt cảm xúc trong các tình huống cá nhân hay mô tả. Trong ngữ cảnh khác, "tenderly" thường được áp dụng trong văn học, nghệ thuật, và giao tiếp hằng ngày để miêu tả hành động thể hiện sự trìu mến hoặc chăm sóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp