Bản dịch của từ Tenderly trong tiếng Việt
Tenderly
Adverb
Tenderly (Adverb)
tˈɛndɚli
tˈɛndɚli
Ví dụ
She spoke to the children tenderly during the charity event.
Cô ấy nói chuyện với các em nhỏ một cách nhẹ nhàng trong sự kiện từ thiện.
He smiled tenderly at his wife while they were dancing together.
Anh ấy mỉm cười dịu dàng với vợ mình trong khi họ đang nhảy múa cùng nhau.
The elderly couple held hands tenderly as they walked in the park.
Cặp đôi già cầm tay nhau một cách dịu dàng khi họ đi dạo trong công viên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tenderly
Không có idiom phù hợp