Bản dịch của từ Tenderly trong tiếng Việt

Tenderly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tenderly (Adverb)

tˈɛndɚli
tˈɛndɚli
01

Một cách dịu dàng; dịu dàng; ngọt ngào.

In a tender manner; gently; sweetly.

Ví dụ

She spoke to the children tenderly during the charity event.

Cô ấy nói chuyện với các em nhỏ một cách nhẹ nhàng trong sự kiện từ thiện.

He smiled tenderly at his wife while they were dancing together.

Anh ấy mỉm cười dịu dàng với vợ mình trong khi họ đang nhảy múa cùng nhau.

The elderly couple held hands tenderly as they walked in the park.

Cặp đôi già cầm tay nhau một cách dịu dàng khi họ đi dạo trong công viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tenderly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenderly

Không có idiom phù hợp