Bản dịch của từ Sweetly trong tiếng Việt
Sweetly
Sweetly (Adverb)
She sweetly greeted everyone at the community event last Saturday.
Cô ấy đã chào mọi người một cách ngọt ngào tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
He did not speak sweetly during the heated debate last week.
Anh ấy đã không nói một cách ngọt ngào trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.
Did she sweetly offer help during the charity fundraiser?
Cô ấy đã ngọt ngào đề nghị giúp đỡ trong buổi gây quỹ từ thiện phải không?
Tuyệt vời; mịn; xuất sắc.
She sweetly greeted everyone at the community event last Saturday.
Cô ấy đã chào mọi người một cách ngọt ngào tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
He did not sweetly respond to the criticism during the meeting.
Anh ấy không phản hồi một cách ngọt ngào với sự chỉ trích trong cuộc họp.
Did she sweetly thank the volunteers for their hard work?
Cô ấy có cảm ơn ngọt ngào các tình nguyện viên vì công việc của họ không?
The cake tasted sweetly at Sarah's birthday party last Saturday.
Bánh ngọt ngào tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.
The cookies did not smell sweetly during the baking process.
Bánh quy không có mùi thơm ngọt trong quá trình nướng.
Did the fruit taste sweetly in the summer picnic?
Trái cây có vị ngọt trong buổi dã ngoại mùa hè không?
Họ từ
"Sweetly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách ngọt ngào hoặc dễ chịu. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động của một người hoặc sự vật diễn ra với sự dịu dàng hoặc tình cảm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "sweetly" có thể mang sắc thái khác nhau, như cách thể hiện tình cảm trong giao tiếp văn hóa.
Từ "sweetly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swete", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *swēdaz, có nghĩa là "ngọt". Từ này cũng có liên hệ với tiếng Latinh "suavis", đồng nghĩa với "ngọt ngào" hay "duyên dáng". Qua thời gian, "sweetly" không chỉ biểu thị vị giác mà còn mở rộng sang cảm xúc và đặc điểm tính cách, phản ánh sự êm đềm và dễ chịu trong giao tiếp và hành vi.
Từ "sweetly" có mức độ sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc hành vi thân thiện, nhẹ nhàng. Trong phần Đọc và Viết, "sweetly" thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc mô tả cá nhân. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi nói về cách thể hiện tình cảm hoặc sự ân cần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp