Bản dịch của từ Sweetly trong tiếng Việt

Sweetly

Adverb

Sweetly (Adverb)

swˈitli
swˈitli
01

Một cách ngọt ngào hoặc dễ chịu.

In a sweet or pleasant manner

Ví dụ

She sweetly greeted everyone at the community event last Saturday.

Cô ấy đã chào mọi người một cách ngọt ngào tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

He did not speak sweetly during the heated debate last week.

Anh ấy đã không nói một cách ngọt ngào trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.

Did she sweetly offer help during the charity fundraiser?

Cô ấy đã ngọt ngào đề nghị giúp đỡ trong buổi gây quỹ từ thiện phải không?

02

Tuyệt vời; mịn; xuất sắc.

Nicely finely excellently

Ví dụ

She sweetly greeted everyone at the community event last Saturday.

Cô ấy đã chào mọi người một cách ngọt ngào tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

He did not sweetly respond to the criticism during the meeting.

Anh ấy không phản hồi một cách ngọt ngào với sự chỉ trích trong cuộc họp.

Did she sweetly thank the volunteers for their hard work?

Cô ấy có cảm ơn ngọt ngào các tình nguyện viên vì công việc của họ không?

03

Với vị ngọt hoặc mùi thơm.

With a sweet taste or aroma

Ví dụ

The cake tasted sweetly at Sarah's birthday party last Saturday.

Bánh ngọt ngào tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.

The cookies did not smell sweetly during the baking process.

Bánh quy không có mùi thơm ngọt trong quá trình nướng.

Did the fruit taste sweetly in the summer picnic?

Trái cây có vị ngọt trong buổi dã ngoại mùa hè không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweetly

Không có idiom phù hợp