Bản dịch của từ Tentacular trong tiếng Việt

Tentacular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tentacular (Adjective)

tɛntˈækjələɹ
tɛntˈækjələɹ
01

Của hoặc liên quan đến xúc tu.

Of or pertaining to tentacles.

Ví dụ

The octopus has tentacular limbs that help it catch prey.

Bạch tuộc có các chi tentacular giúp nó bắt mồi.

Many social media platforms are not tentacular in their outreach methods.

Nhiều nền tảng mạng xã hội không có phương pháp tiếp cận tentacular.

Are the tentacular features of social networks effective for communication?

Các đặc điểm tentacular của mạng xã hội có hiệu quả cho giao tiếp không?

02

Giống như một xúc tu hoặc xúc tu.

Resembling a tentacle or tentacles.

Ví dụ

The tentacular reach of social media affects many aspects of our lives.

Sự ảnh hưởng rộng lớn của mạng xã hội tác động đến nhiều khía cạnh cuộc sống.

Social issues are not tentacular; they can be addressed directly.

Các vấn đề xã hội không phải là vấn đề phức tạp; chúng có thể được giải quyết trực tiếp.

Are tentacular influences shaping our understanding of community and connection?

Liệu những ảnh hưởng rộng lớn đang định hình hiểu biết của chúng ta về cộng đồng và kết nối?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tentacular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tentacular

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.