Bản dịch của từ Tentacular trong tiếng Việt
Tentacular

Tentacular (Adjective)
Của hoặc liên quan đến xúc tu.
Of or pertaining to tentacles.
The octopus has tentacular limbs that help it catch prey.
Bạch tuộc có các chi tentacular giúp nó bắt mồi.
Many social media platforms are not tentacular in their outreach methods.
Nhiều nền tảng mạng xã hội không có phương pháp tiếp cận tentacular.
Are the tentacular features of social networks effective for communication?
Các đặc điểm tentacular của mạng xã hội có hiệu quả cho giao tiếp không?
Giống như một xúc tu hoặc xúc tu.
Resembling a tentacle or tentacles.
The tentacular reach of social media affects many aspects of our lives.
Sự ảnh hưởng rộng lớn của mạng xã hội tác động đến nhiều khía cạnh cuộc sống.
Social issues are not tentacular; they can be addressed directly.
Các vấn đề xã hội không phải là vấn đề phức tạp; chúng có thể được giải quyết trực tiếp.
Are tentacular influences shaping our understanding of community and connection?
Liệu những ảnh hưởng rộng lớn đang định hình hiểu biết của chúng ta về cộng đồng và kết nối?
Họ từ
Từ "tentacular" được sử dụng để chỉ những gì liên quan đến hoặc có hình dạng như xúc tu, thường dùng để mô tả các bộ phận của động vật thân mềm, chẳng hạn như mực hoặc bạch tuộc. Trong tiếng Anh, nó có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ những khía cạnh phức tạp, liên kết trong một hệ thống. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này, nhưng ngữ điệu phát âm có thể khác nhau một chút.
Từ "tentacular" có nguồn gốc từ latinh "tentaculum", mang nghĩa là "cái chạm, cái vươn ra". Trong tiếng Latin, "tentare" có nghĩa là "để thử nghiệm hay chạm vào". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các bộ phận giống như xúc tu, thường thấy ở động vật thân mềm. Ngày nay, "tentacular" không chỉ dùng để mô tả cấu trúc vật lý mà còn được áp dụng để chỉ bất kỳ đặc tính nào có tính chất vươn ra hoặc phân nhánh, nhấn mạnh sự liên kết và tác động rộng rãi trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "tentacular" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh, sự bao trùm hoặc sự mở rộng của một thứ gì đó, giống như những xúc tu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các bài viết và thảo luận liên quan đến sinh học biển, văn học, hoặc trong việc mô tả các khái niệm phức tạp với nhiều yếu tố liên kết.