Bản dịch của từ Tentacle trong tiếng Việt
Tentacle
Tentacle (Noun)
Một chi hoặc phần phụ mảnh mai, linh hoạt ở động vật, đặc biệt là xung quanh miệng của động vật không xương sống, được sử dụng để nắm bắt hoặc di chuyển hoặc mang các cơ quan cảm giác.
A slender flexible limb or appendage in an animal especially around the mouth of an invertebrate used for grasping or moving about or bearing sense organs.
The octopus extended its tentacle to catch its prey.
Bạch tuộc mở rộng chân chân để bắt mồi.
The jellyfish tentacles stung the swimmer at the beach.
Sứa châm chân châm người bơi ở bãi biển.
The sea creature's tentacles were long and slimy.
Chân của sinh vật biển dài và nhầy nhụa.
Họ từ
"Tentacle" là một danh từ được sử dụng để chỉ các chi nhánh dài, linh hoạt thường có ở động vật biển như mực và sứa, được dùng để cảm nhận và nắm bắt môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, “tentacle” có thể được dùng để chỉ những ảnh hưởng hoặc quyền lực lan rộng trong xã hội hoặc chính trị.
Từ "tentacle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tentaculum", có nghĩa là "cái sờ, cái nắm". Từ này bắt nguồn từ động từ "tentare", có nghĩa là "thử", "sờ". Trong ngữ cảnh sinh học, "tentacle" chỉ các chi hoặc phần mở rộng của một số động vật biển như sứa và bạch tuộc, được sử dụng để cảm nhận và tương tác với môi trường xung quanh. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh chức năng cảm giác và thao tác của các cơ quan này trong việc thực hiện hành vi sống hàng ngày.
Từ "tentacle" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít gặp trong các phần nghe và nói. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về sinh học và động vật học, đặc biệt khi thảo luận về động vật như mực và bạch tuộc, nơi các "tentacle" đóng vai trò quan trọng trong chức năng sinh lý. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh biểu tượng, thể hiện sự kiểm soát hay ảnh hưởng trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp