Bản dịch của từ Teratogenic trong tiếng Việt

Teratogenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teratogenic (Adjective)

tɛɹətoʊdʒˈɛnɪk
tɛɹətoʊdʒˈɛnɪk
01

Liên quan đến hoặc gây ra dị tật phát triển.

Relating to or causing developmental malformations.

Ví dụ

Some medications are teratogenic and can harm fetal development.

Một số loại thuốc có thể gây dị tật và làm hại sự phát triển thai nhi.

Not all environmental factors are teratogenic to pregnant women.

Không phải tất cả các yếu tố môi trường đều gây dị tật cho phụ nữ mang thai.

Are teratogenic effects well-studied in public health research?

Các tác động gây dị tật có được nghiên cứu kỹ lưỡng trong y tế công cộng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Teratogenic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teratogenic

Không có idiom phù hợp