Bản dịch của từ Terephthalate trong tiếng Việt
Terephthalate

Terephthalate (Noun)
Một muối hoặc este của axit terephthalic.
A salt or ester of terephthalic acid.
Terephthalate is commonly used in making plastic bottles and containers.
Terephthalate thường được sử dụng để sản xuất chai và hộp nhựa.
Many people do not know what terephthalate is made from.
Nhiều người không biết terephthalate được làm từ gì.
Is terephthalate harmful to the environment or human health?
Terephthalate có gây hại cho môi trường hoặc sức khỏe con người không?
Terephthalate là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C8H4O4, thường được sử dụng như một nguyên liệu chính trong sản xuất polyethylene terephthalate (PET), một loại nhựa phổ biến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, người Anh (British) thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Terephthalate đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp nhựa và may mặc, nhờ vào tính bền và khả năng tái chế của nó.
Terephthalate là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ từ gốc Latin "terephthalus", diễn tả một loại acid hữu cơ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "ṭarfah", chỉ một loại cây có dầu. Terephthalate được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến sợi polyester, nhờ khả năng cải thiện tính bền và khả năng kháng chất. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết giữa tính chất nguyên liệu và ứng dụng thực tiễn trong công nghệ hiện đại.
Terephthalate là một thuật ngữ chuyên ngành phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc liên quan đến lĩnh vực hóa học và vật liệu. Tần suất xuất hiện của từ này thấp trong các bài viết và nói, do tính chất kỹ thuật của nó. Ngoài ra, terephthalate thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công nghiệp, chẳng hạn như trong sản xuất nhựa, polyester, và các vật liệu đóng gói, phản ánh vai trò quan trọng trong lĩnh vực hóa học ứng dụng.