Bản dịch của từ Terephthalate trong tiếng Việt

Terephthalate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terephthalate (Noun)

tɛɹɛfɵˈæleɪt
tɛɹɛfɵˈæleɪt
01

Một muối hoặc este của axit terephthalic.

A salt or ester of terephthalic acid.

Ví dụ

Terephthalate is commonly used in making plastic bottles and containers.

Terephthalate thường được sử dụng để sản xuất chai và hộp nhựa.

Many people do not know what terephthalate is made from.

Nhiều người không biết terephthalate được làm từ gì.

Is terephthalate harmful to the environment or human health?

Terephthalate có gây hại cho môi trường hoặc sức khỏe con người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/terephthalate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terephthalate

Không có idiom phù hợp