Bản dịch của từ Terpsichorean trong tiếng Việt

Terpsichorean

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terpsichorean (Adjective)

01

Liên quan đến khiêu vũ.

Relating to dancing.

Ví dụ

The terpsichorean performance at the party amazed all the guests.

Buổi biểu diễn khiêu vũ tại bữa tiệc đã khiến tất cả khách mời kinh ngạc.

Many terpsichorean events are not organized in our small town.

Nhiều sự kiện khiêu vũ không được tổ chức ở thị trấn nhỏ của chúng tôi.

Are you attending the terpsichorean festival next month in Chicago?

Bạn có tham dự lễ hội khiêu vũ vào tháng tới ở Chicago không?

Terpsichorean (Noun)

01

Một vũ công.

A dancer.

Ví dụ

Maria is a talented terpsichorean in the local dance group.

Maria là một vũ công tài năng trong nhóm múa địa phương.

John is not a terpsichorean; he prefers watching performances.

John không phải là một vũ công; anh ấy thích xem biểu diễn.

Is Sarah a terpsichorean in the upcoming charity event?

Sarah có phải là một vũ công trong sự kiện từ thiện sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Terpsichorean cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terpsichorean

Không có idiom phù hợp