Bản dịch của từ Terpsichorean trong tiếng Việt
Terpsichorean
Terpsichorean (Adjective)
The terpsichorean performance at the party amazed all the guests.
Buổi biểu diễn khiêu vũ tại bữa tiệc đã khiến tất cả khách mời kinh ngạc.
Many terpsichorean events are not organized in our small town.
Nhiều sự kiện khiêu vũ không được tổ chức ở thị trấn nhỏ của chúng tôi.
Are you attending the terpsichorean festival next month in Chicago?
Bạn có tham dự lễ hội khiêu vũ vào tháng tới ở Chicago không?
Terpsichorean (Noun)
Một vũ công.
A dancer.
Maria is a talented terpsichorean in the local dance group.
Maria là một vũ công tài năng trong nhóm múa địa phương.
John is not a terpsichorean; he prefers watching performances.
John không phải là một vũ công; anh ấy thích xem biểu diễn.
Is Sarah a terpsichorean in the upcoming charity event?
Sarah có phải là một vũ công trong sự kiện từ thiện sắp tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp