Bản dịch của từ Terpsichorean trong tiếng Việt
Terpsichorean

Terpsichorean (Adjective)
The terpsichorean performance at the party amazed all the guests.
Buổi biểu diễn khiêu vũ tại bữa tiệc đã khiến tất cả khách mời kinh ngạc.
Many terpsichorean events are not organized in our small town.
Nhiều sự kiện khiêu vũ không được tổ chức ở thị trấn nhỏ của chúng tôi.
Are you attending the terpsichorean festival next month in Chicago?
Bạn có tham dự lễ hội khiêu vũ vào tháng tới ở Chicago không?
Terpsichorean (Noun)
Một vũ công.
A dancer.
Maria is a talented terpsichorean in the local dance group.
Maria là một vũ công tài năng trong nhóm múa địa phương.
John is not a terpsichorean; he prefers watching performances.
John không phải là một vũ công; anh ấy thích xem biểu diễn.
Is Sarah a terpsichorean in the upcoming charity event?
Sarah có phải là một vũ công trong sự kiện từ thiện sắp tới không?
Họ từ
Từ "terpsichorean" bắt nguồn từ Hy Lạp, có nghĩa liên quan đến múa hoặc khiêu vũ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những hoạt động, hình thức nghệ thuật hay nhân vật có liên quan đến nghệ thuật múa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ ở từ này. Tuy nhiên, từ "terpsichorean" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật.
Từ "terpsichorean" bắt nguồn từ tiếng Latinh "terpsichore", một ứng dụng của tên thần nữ Hy Lạp Terpsichore, người bảo trợ cho nghệ thuật múa. Thuật ngữ này mô tả sự liên quan đến vũ điệu, nghệ thuật biểu diễn và sự chuyển động nhịp nhàng. Xuất hiện vào thế kỷ 17, "terpsichorean" đã dần trở thành từ chuyên ngành trong văn học và nghệ thuật, duy trì mối liên hệ chặt chẽ với các khái niệm về múa và sự sáng tạo nghệ thuật.
Từ "terpsichorean" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện liên quan đến các lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt là khi thảo luận về múa và vũ đạo. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc phê bình nghệ thuật để miêu tả sự duyên dáng và tinh tế của chuyển động trong khiêu vũ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp