Bản dịch của từ Terribler trong tiếng Việt

Terribler

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terribler (Adjective)

tˈɛɹəblɚ
tˈɛɹəblɚ
01

(hiếm) dạng so sánh của khủng khiếp: khủng khiếp hơn.

Rare comparative form of terrible more terrible.

Ví dụ

The social situation became terribler after the recent economic crisis.

Tình hình xã hội trở nên tồi tệ hơn sau cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây.

The terribler effects of poverty are visible in many communities.

Những tác động tồi tệ hơn của nghèo đói có thể thấy ở nhiều cộng đồng.

Are social conditions getting terribler in urban areas?

Điều kiện xã hội có đang trở nên tồi tệ hơn ở các khu vực thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/terribler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terribler

Không có idiom phù hợp