Bản dịch của từ Terrifyingly trong tiếng Việt
Terrifyingly

Terrifyingly (Adverb)
The news about the war was terrifyingly shocking for the community.
Tin tức về cuộc chiến thật sự gây sốc cho cộng đồng.
The documentary did not portray social issues terrifyingly, but realistically.
Bộ phim tài liệu không mô tả các vấn đề xã hội một cách đáng sợ.
Was the report on poverty terrifyingly accurate in its statistics?
Báo cáo về nghèo đói có chính xác đáng sợ trong số liệu không?
Từ "terrifyingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách gây ra cảm giác kinh hoàng hoặc sợ hãi. Từ này thường được sử dụng để mô tả mức độ hoặc cách thức mà một sự việc hay tình huống nào đó gây ra nỗi sợ. Trong tiếng Anh, "terrifyingly" có cùng hình thức viết và có ý nghĩa tương tự ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, với người Anh có xu hướng nhấn âm khác so với người Mỹ.
Từ "terrifyingly" xuất phát từ tiếng Latin "terrificare", có nghĩa là "làm sợ hãi". "Terrify" được hình thành từ gốc "terr-" có nghĩa là "sợ hãi" và hậu tố "-ing", phù hợp với hình thức hiện tại. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển biến từ nguyên lý sợ hãi sang diễn đạt cảm giác mạnh mẽ. Đến nay, "terrifyingly" được sử dụng để mô tả cảm xúc đáng sợ một cách rõ nét, nhấn mạnh sự khủng khiếp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "terrifyingly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu mô tả cảm xúc hay ấn tượng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả kinh nghiệm đáng sợ hoặc kích thích cảm xúc mạnh mẽ, như trong phim kinh dị hay câu chuyện huyền bí. Nó nhấn mạnh mức độ dữ dội của cảm xúc, thể hiện khả năng tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.