Bản dịch của từ Terrifyingly trong tiếng Việt

Terrifyingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terrifyingly (Adverb)

tˈɛɹəfˌaɪɨŋli
tˈɛɹəfˌaɪɨŋli
01

Theo cách gây ra sự sợ hãi tột độ.

In a way that causes extreme fear.

Ví dụ

The news about the war was terrifyingly shocking for the community.

Tin tức về cuộc chiến thật sự gây sốc cho cộng đồng.

The documentary did not portray social issues terrifyingly, but realistically.

Bộ phim tài liệu không mô tả các vấn đề xã hội một cách đáng sợ.

Was the report on poverty terrifyingly accurate in its statistics?

Báo cáo về nghèo đói có chính xác đáng sợ trong số liệu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/terrifyingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terrifyingly

Không có idiom phù hợp