Bản dịch của từ Tessellating trong tiếng Việt
Tessellating
Tessellating (Verb)
Artists are tessellating tiles for the community mural project.
Các nghệ sĩ đang ghép gạch cho dự án bích họa cộng đồng.
They are not tessellating the squares correctly for the event.
Họ không đang ghép các hình vuông đúng cách cho sự kiện.
Are you tessellating the patterns for the social gathering next week?
Bạn có đang ghép các mẫu cho buổi gặp gỡ xã hội tuần tới không?
Họ từ
Tessellating là một thuật ngữ trong toán học và nghệ thuật, chỉ hành động tạo ra một bề mặt phẳng bằng cách sắp xếp các hình học sao cho không có khoang trống và không có sự chồng chéo. Trong tiếng Anh, "tessellate" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "tessellating" có thể chỉ được sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế, nhấn mạnh vào tính thẩm mỹ.
Từ "tessellating" có nguồn gốc từ từ Latin "tessellare", nghĩa là "lát gạch" hoặc "lắp ghép". Từ này xuất phát từ "tessella", chỉ một viên gạch nhỏ hoặc một miếng gỗ được dùng để tạo nên hình ảnh trang trí. Trong nghệ thuật và kiến trúc, khái niệm lát gạch này liên quan đến việc sắp xếp các hình dạng không chồng chéo nhau để bao phủ một bề mặt. Ngày nay, "tessellating" thường được sử dụng để mô tả những mẫu hình học phức tạp trong nghệ thuật, thiết kế và toán học.
Từ "tessellating" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh kỹ thuật và nghệ thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình lặp lại các hình dạng để tạo thành một bề mặt đồng nhất mà không có khoảng trống. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực hình học và thiết kế đồ họa, nơi việc tạo ra các mẫu trang trí là phổ biến.