Bản dịch của từ Test flight trong tiếng Việt
Test flight

Test flight (Noun)
Chuyến bay trong đó thử nghiệm tính năng của máy bay hoặc thiết bị của nó.
A flight during which the performance of an aircraft or its equipment is tested.
The test flight for the new drone was successful last week.
Chuyến bay thử nghiệm cho chiếc drone mới đã thành công tuần trước.
The test flight did not occur due to bad weather conditions.
Chuyến bay thử nghiệm đã không diễn ra vì thời tiết xấu.
When is the next test flight scheduled for the new aircraft?
Khi nào chuyến bay thử nghiệm tiếp theo được lên lịch cho máy bay mới?
"Test flight" là thuật ngữ chỉ chuyến bay được thực hiện để kiểm tra tính năng và hiệu suất của một máy bay trước khi đưa vào hoạt động thương mại. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngành hàng không. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng "test flight", nhưng trong tiếng Anh Anh, đôi khi có thể gặp các cụm từ như "flight test". Về ngữ nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, một số khẩu ngữ có thể khác nhau giữa hai vùng.
Cụm từ "test flight" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "test" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "testari", có nghĩa là "thử nghiệm" hay "kiểm tra", trong khi "flight" đến từ "fluctus" nghĩa là "cánh" hoặc "bay". Lịch sử của cụm từ này liên quan đến việc thử nghiệm máy bay trước khi đưa vào hoạt động chính thức. Nghĩa hiện tại của "test flight" phản ánh quá trình đánh giá, xác minh tính an toàn và hiệu suất của phương tiện bay trong thực tế.
Cụm từ "test flight" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra thành phần tiếng Anh IELTS, đặc biệt trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường liên quan đến các bài báo về công nghệ hàng không hoặc các báo cáo nghiên cứu. Trong phần Nói và Viết, người học có thể thảo luận về quá trình phát triển máy bay hoặc công nghệ mới. Ngoài ra, "test flight" cũng thường được sử dụng trong ngành hàng không và không gian, liên quan đến các buổi thử nghiệm chuyến bay công thức cho các phương tiện bay mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp