Bản dịch của từ Test flight trong tiếng Việt

Test flight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Test flight (Noun)

tɛst flaɪt
tɛst flaɪt
01

Chuyến bay trong đó thử nghiệm tính năng của máy bay hoặc thiết bị của nó.

A flight during which the performance of an aircraft or its equipment is tested.

Ví dụ

The test flight for the new drone was successful last week.

Chuyến bay thử nghiệm cho chiếc drone mới đã thành công tuần trước.

The test flight did not occur due to bad weather conditions.

Chuyến bay thử nghiệm đã không diễn ra vì thời tiết xấu.

When is the next test flight scheduled for the new aircraft?

Khi nào chuyến bay thử nghiệm tiếp theo được lên lịch cho máy bay mới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/test flight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Test flight

Không có idiom phù hợp