Bản dịch của từ Test substance trong tiếng Việt
Test substance
Test substance (Noun)
The test substance revealed John’s excellent cognitive abilities during the assessment.
Chất thử nghiệm đã tiết lộ khả năng nhận thức xuất sắc của John trong đánh giá.
The test substance did not show any improvement in Sarah's physical skills.
Chất thử nghiệm không cho thấy sự cải thiện nào trong kỹ năng thể chất của Sarah.
What test substance is used to evaluate mental health in schools?
Chất thử nghiệm nào được sử dụng để đánh giá sức khỏe tâm thần ở trường học?
"Test substance" là thuật ngữ chỉ một mẫu vật hoặc hợp chất được sử dụng trong các thí nghiệm để đánh giá hoặc phân tích một yếu tố cụ thể, thường là hiệu quả hoặc tính an toàn của một sản phẩm. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong khoa học và y học. Tuy nhiên, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay cách phát âm của cụm từ này. Việc sử dụng "test substance" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu lâm sàng hoặc thử nghiệm hóa học.
Từ "test" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "testari", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kiểm tra". Trong quá trình phát triển ngữ nghĩa, thuật ngữ này đã chuyển từ một hình thức chỉ sự xác thực về mặt pháp lý sang việc kiểm tra, đánh giá các phẩm chất hoặc đặc tính của một vật thể hoặc sự kiện. Ngày nay, "test" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, giáo dục và y tế, nhấn mạnh vai trò của việc xác nhận và kiểm chứng thông tin.
Cụm từ "test substance" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các nghiên cứu khoa học hoặc kiểm tra chất lượng sản phẩm. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như đánh giá hiệu quả của thuốc hoặc kiểm nghiệm hóa chất trong phòng thí nghiệm, thể hiện sự liên quan đến quy trình kiểm tra và phân tích trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp