Bản dịch của từ Test substance trong tiếng Việt

Test substance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Test substance (Noun)

01

Một chất được sử dụng để kiểm tra khả năng thể chất hoặc tinh thần của một người.

A substance that is used for testing a persons physical or mental abilities.

Ví dụ

The test substance revealed John’s excellent cognitive abilities during the assessment.

Chất thử nghiệm đã tiết lộ khả năng nhận thức xuất sắc của John trong đánh giá.

The test substance did not show any improvement in Sarah's physical skills.

Chất thử nghiệm không cho thấy sự cải thiện nào trong kỹ năng thể chất của Sarah.

What test substance is used to evaluate mental health in schools?

Chất thử nghiệm nào được sử dụng để đánh giá sức khỏe tâm thần ở trường học?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Test substance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Test substance

Không có idiom phù hợp