Bản dịch của từ Testicular trong tiếng Việt

Testicular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Testicular (Adjective)

tɛstˈɪkjəlɚ
tɛstˈɪkjəlɚ
01

(sinh lý học) liên quan đến một hoặc nhiều tinh hoàn; của (các) tinh hoàn.

Physiology pertaining to one or more testicles of the testicles.

Ví dụ

The doctor explained testicular health during the social awareness campaign.

Bác sĩ giải thích về sức khỏe tinh hoàn trong chiến dịch nâng cao nhận thức.

Many people do not discuss testicular issues openly in social settings.

Nhiều người không thảo luận về các vấn đề tinh hoàn một cách công khai.

Are testicular examinations included in social health programs for men?

Có phải các cuộc kiểm tra tinh hoàn được bao gồm trong các chương trình sức khỏe xã hội cho nam giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/testicular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Testicular

Không có idiom phù hợp