Bản dịch của từ Testy trong tiếng Việt
Testy

Testy (Adjective)
After the long wait, the testy customer demanded to speak to the manager.
Sau một thời gian dài chờ đợi, người khách hàng cáu kỉnh yêu cầu được nói chuyện với người quản lý.
The testy exchange between the colleagues led to an uncomfortable atmosphere.
Cuộc trao đổi gay gắt giữa các đồng nghiệp đã dẫn đến một bầu không khí không thoải mái.
His testy behavior towards his friends made them avoid him.
Hành vi cáu kỉnh của anh ấy đối với bạn bè khiến họ tránh xa anh ấy.
Họ từ
Từ "testy" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là dễ cáu kỉnh hoặc hay bực bội. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người dễ nổi giận hoặc không kiên nhẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, từ "testy" có thể được dùng phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày, trong khi ở Anh, nó có thể được coi là hơi cổ điển hoặc ít thông dụng hơn.
Từ "testy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "test" trong tiếng Latin "testari", có nghĩa là "chứng thực" hay "thử nghiệm". Từ này đã được chuyển hóa qua nhiều hình thức từ thế kỷ 15 và phát triển nghĩa hàm chứa sự nhạy cảm với sự thử thách hoặc áp lực. Ngày nay, "testy" được sử dụng để miêu tả một trạng thái hay hành vi dễ nổi giận, phản ánh sự không kiên nhẫn hoặc khó chịu khi phải đối mặt với những tình huống căng thẳng.
Từ "testy" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự cáu kỉnh hoặc dễ bị kích thích trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi thảo luận về tâm trạng của một người hoặc trong các bối cảnh xã hội nơi cảm xúc bị bộc lộ. Sự hạn chế trong tần suất sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật có thể do tính chất không trang trọng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp