Bản dịch của từ Testy trong tiếng Việt

Testy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Testy (Adjective)

tˈɛsti
tˈɛsti
01

Dễ bị kích thích; thiếu kiên nhẫn và có phần nóng nảy.

Easily irritated; impatient and somewhat bad-tempered.

Ví dụ

After the long wait, the testy customer demanded to speak to the manager.

Sau một thời gian dài chờ đợi, người khách hàng cáu kỉnh yêu cầu được nói chuyện với người quản lý.

The testy exchange between the colleagues led to an uncomfortable atmosphere.

Cuộc trao đổi gay gắt giữa các đồng nghiệp đã dẫn đến một bầu không khí không thoải mái.

His testy behavior towards his friends made them avoid him.

Hành vi cáu kỉnh của anh ấy đối với bạn bè khiến họ tránh xa anh ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Testy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Testy

Không có idiom phù hợp