Bản dịch của từ Tetradactyl trong tiếng Việt

Tetradactyl

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tetradactyl (Adjective)

01

(của một chi có xương sống) có bốn ngón chân hoặc ngón tay.

Of a vertebrate limb having four toes or fingers.

Ví dụ

The tetradactyl design of the statue impressed many visitors at the exhibit.

Thiết kế tứ chỉ của bức tượng gây ấn tượng với nhiều du khách tại triển lãm.

Many birds are not tetradactyl; they often have three toes.

Nhiều loài chim không có tứ chỉ; chúng thường có ba ngón.

Are all animals in the park tetradactyl, like the frogs?

Tất cả động vật trong công viên có phải là tứ chỉ, như những con ếch không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tetradactyl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tetradactyl

Không có idiom phù hợp