Bản dịch của từ Tetradactyl trong tiếng Việt
Tetradactyl

Tetradactyl (Adjective)
(của một chi có xương sống) có bốn ngón chân hoặc ngón tay.
Of a vertebrate limb having four toes or fingers.
The tetradactyl design of the statue impressed many visitors at the exhibit.
Thiết kế tứ chỉ của bức tượng gây ấn tượng với nhiều du khách tại triển lãm.
Many birds are not tetradactyl; they often have three toes.
Nhiều loài chim không có tứ chỉ; chúng thường có ba ngón.
Are all animals in the park tetradactyl, like the frogs?
Tất cả động vật trong công viên có phải là tứ chỉ, như những con ếch không?
Tetradactyl là một thuật ngữ trong sinh học mô tả các sinh vật có bốn ngón tay hoặc ngón chân. Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "tetra" có nghĩa là "bốn" và "dactyl" có nghĩa là "ngón". Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu về động vật có xương sống, đặc biệt là các loài bò sát và động vật có vú. Tetradactyl có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về phát âm hay cách viết.
Tetradactyl có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với “tetra” có nghĩa là bốn và “dactylos” mang nghĩa là ngón tay hoặc ngón chân. Từ này được sử dụng để chỉ các sinh vật có bốn chi hoặc bốn ngón, thường gặp trong lĩnh vực động vật học. Thời cổ đại, khái niệm này được dùng để miêu tả các loài động vật như chim và thú có cấu tạo chi đặc thù. Ngày nay, tetradactyl vẫn giữ nguyên ý nghĩa, nhấn mạnh vào cấu trúc ngoại biên của các loài động vật.
Tetradactyl là một thuật ngữ chuyên môn trong sinh học, đặc biệt liên quan đến phẫu thuật học và phân loại động vật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến động vật học và nguồn gốc sinh học, nhưng không nằm trong từ vựng cơ bản. Từ "tetradactyl" thường được sử dụng khi thảo luận về các loài động vật có bốn ngón tay hoặc ngón chân, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu sức khỏe hoặc tiến hóa.