Bản dịch của từ Tetragram trong tiếng Việt

Tetragram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tetragram (Noun)

01

Một từ bao gồm bốn chữ cái hoặc ký tự.

A word consisting of four letters or characters.

Ví dụ

The word 'love' is a common tetragram in social discussions.

Từ 'love' là một tetragram phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội.

The tetragram 'help' does not appear in this social context.

Tetragram 'help' không xuất hiện trong bối cảnh xã hội này.

Can you give me an example of a tetragram in social media?

Bạn có thể cho tôi một ví dụ về tetragram trong mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tetragram cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tetragram

Không có idiom phù hợp