Bản dịch của từ Tetragram trong tiếng Việt
Tetragram

Tetragram (Noun)
Một từ bao gồm bốn chữ cái hoặc ký tự.
A word consisting of four letters or characters.
The word 'love' is a common tetragram in social discussions.
Từ 'love' là một tetragram phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội.
The tetragram 'help' does not appear in this social context.
Tetragram 'help' không xuất hiện trong bối cảnh xã hội này.
Can you give me an example of a tetragram in social media?
Bạn có thể cho tôi một ví dụ về tetragram trong mạng xã hội không?
Tetragram là một thuật ngữ dùng để chỉ một chuỗi bốn ký tự, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và lý thuyết mật mã. Tetragram thường xuất hiện trong các phương pháp thống kê từ vựng nhằm phân tích cấu trúc của ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, có thể có sự khác biệt về trọng âm và tốc độ phát âm giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Tetragram xuất phát từ tiếng Hy Lạp "tetragrammaton", trong đó "tetra" có nghĩa là "bốn" và "gramma" có nghĩa là "chữ cái". Từ này thường được sử dụng để chỉ bốn chữ cái đầu trong tên Thiên Chúa trong Kinh Thánh Do Thái, được biểu thị bởi bốn ký tự Hê-bơ-rơ י־ה־ו־ה. Ý nghĩa của tetragram về mặt lịch sử liên quan đến sự tôn kính và nghiên cứu thần thánh, phản ánh sự chuyển tải tôn giáo quan trọng từ xa xưa đến ngữ cảnh hiện đại, nơi nó tiếp tục thể hiện sự thiêng liêng.
Tetragram là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi từ ngữ chuyên môn thường bị hạn chế. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các đoạn văn liên quan đến ngôn ngữ học hoặc toán học. Ngoài ra, tetragram thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, như Tetragrammaton trong Kinh thánh, khi đề cập đến tên thiêng của Chúa trong tiếng Hebrew.