Bản dịch của từ Thanked trong tiếng Việt
Thanked

Thanked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cảm ơn.
Simple past and past participle of thank.
She thanked her friend for helping with the IELTS preparation.
Cô ấy đã cảm ơn bạn mình vì đã giúp đỡ ôn thi IELTS.
They did not thank the volunteers for their hard work.
Họ đã không cảm ơn các tình nguyện viên vì sự chăm chỉ của họ.
Did you thank your teacher for the valuable feedback?
Bạn đã cảm ơn giáo viên của mình vì phản hồi quý giá chưa?
She thanked her friend for helping her with the IELTS writing.
Cô ấy cảm ơn bạn của cô ấy đã giúp cô ấy với việc viết IELTS.
He didn't thanked the examiner after the speaking test.
Anh ấy không cảm ơn người chấm thi sau bài kiểm tra nói.
Dạng động từ của Thanked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thanked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thanked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thanks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thanking |
Họ từ
"Thanked" là động từ quá khứ của "thank", có nghĩa là bày tỏ lòng biết ơn hoặc cảm ơn ai đó về một việc làm tốt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn âm khác so với người nói tiếng Anh Mỹ. Sự phân biệt này chủ yếu thể hiện ở âm điệu và nhấn trọng âm trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Từ "thanked" có nguồn gốc từ động từ "thank", xuất phát từ tiếng Anh cổ "thancian", có nghĩa là "cảm tạ". Tiếng Anh cổ này lại liên quan đến gốc của từ tiếng Đức cổ "dankōn". Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong văn hóa giao tiếp, nơi việc biểu đạt lòng biết ơn ngày càng trở nên quan trọng. Ngày nay, "thanked" không chỉ dùng để chỉ sự biết ơn mà còn thể hiện lòng tôn trọng trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "thanked" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi người dùng thường chọn các biến thể khác như "express gratitude". Trong ngữ cảnh hằng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội như cảm ơn trong các cuộc hội thoại, gửi thư cảm ơn, hoặc trong các tình huống trang trọng hơn như diễn thuyết. Thời gian sử dụng và cách thức diễn đạt lòng biết ơn cũng có thể biến đổi tùy thuộc vào văn hóa và mối quan hệ giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



