Bản dịch của từ That ship has sailed trong tiếng Việt
That ship has sailed

That ship has sailed (Idiom)
Một tình huống đã trôi qua hoặc một cơ hội đã mất và không thể phục hồi.
A situation has passed or an opportunity is lost and cannot be recovered.
The chance to join the club is gone; that ship has sailed.
Cơ hội tham gia câu lạc bộ đã qua; con tàu đó đã rời bến.
I didn't apply for the scholarship; now, that ship has sailed.
Tôi không nộp đơn xin học bổng; bây giờ, con tàu đó đã rời bến.
Has the opportunity to volunteer passed? That ship has sailed.
Cơ hội tình nguyện đã qua chưa? Con tàu đó đã rời bến.
Cụm từ "that ship has sailed" là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là một cơ hội hoặc tình huống đã qua đi và không còn có thể khôi phục lại. Câu này thường được sử dụng để chỉ sự tiếc nuối hoặc chấp nhận rằng một lựa chọn đã không còn khả thi. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; người nói ở cả hai biến thể đều sử dụng nó trong các ngữ cảnh tương đương để diễn đạt ý tưởng tương tự.