Bản dịch của từ That ship has sailed trong tiếng Việt

That ship has sailed

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

That ship has sailed (Idiom)

01

Một tình huống đã trôi qua hoặc một cơ hội đã mất và không thể phục hồi.

A situation has passed or an opportunity is lost and cannot be recovered.

Ví dụ

The chance to join the club is gone; that ship has sailed.

Cơ hội tham gia câu lạc bộ đã qua; con tàu đó đã rời bến.

I didn't apply for the scholarship; now, that ship has sailed.

Tôi không nộp đơn xin học bổng; bây giờ, con tàu đó đã rời bến.

Has the opportunity to volunteer passed? That ship has sailed.

Cơ hội tình nguyện đã qua chưa? Con tàu đó đã rời bến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/that ship has sailed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with That ship has sailed

Không có idiom phù hợp