Bản dịch của từ Thaumaturge trong tiếng Việt
Thaumaturge
Thaumaturge (Noun)
The thaumaturge amazed everyone at the social event last Saturday.
Người làm phép đã làm mọi người kinh ngạc tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The thaumaturge did not perform any tricks at the charity gala.
Người làm phép đã không biểu diễn bất kỳ trò nào tại buổi tiệc từ thiện.
Did the thaumaturge create miracles during the community festival last year?
Người làm phép có tạo ra phép màu nào trong lễ hội cộng đồng năm ngoái không?
Họ từ
Từ "thaumaturge" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "người thực hiện phép màu" hoặc "người làm phép". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có khả năng thực hiện các phép lạ hoặc thay đổi hiện thực thông qua sức mạnh tâm linh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc thần thoại.
Từ "thaumaturge" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "thaumaturgos", trong đó "thauma" có nghĩa là "kỳ diệu" và "ergon" có nghĩa là "công việc". Từ này được mượn qua tiếng Latin "thaumaturgus". Trong lịch sử, thaumaturge thường chỉ những người được cho là có năng lực thực hiện phép thuật hoặc kỳ diệu, có sức mạnh siêu nhiên. Ngày nay, từ này vẫn mang ý nghĩa tương tự, dùng để chỉ những cá nhân có khả năng tạo ra những điều kỳ diệu hoặc bất khả thi trong mắt người khác.
Từ "thaumaturge" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học để chỉ những người có khả năng kỳ diệu hoặc làm phép. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được liên kết với các câu chuyện cổ tích, tôn giáo hoặc các tác phẩm hư cấu, nơi mà những nhân vật như nhà thần bí hay phù thủy thực hiện các hành động siêu nhiên. Sự hiếm gặp của từ này cho thấy nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên biệt hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp