Bản dịch của từ The apple of someone's eye trong tiếng Việt
The apple of someone's eye

The apple of someone's eye (Idiom)
My sister is the apple of my eye; I adore her completely.
Chị gái tôi là niềm tự hào của tôi; tôi rất yêu quý chị.
He is not the apple of her eye anymore since their breakup.
Anh ấy không còn là niềm tự hào của cô ấy nữa sau khi chia tay.
Is your best friend the apple of your eye in social gatherings?
Bạn thân của bạn có phải là niềm tự hào của bạn trong các buổi gặp gỡ không?
Cụm từ "the apple of someone's eye" có nghĩa là người hoặc vật được yêu quý, quý trọng nhất đối với một ai đó. Xuất phát từ văn học cổ điển, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một đứa trẻ yêu quý hay một đối tượng đặc biệt trong cuộc sống. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa. Cụm từ thể hiện sự thân mật và gắn bó sâu sắc.
Cụm từ "the apple of someone's eye" xuất phát từ từ "apple" trong tiếng Latinh "pomum", có nghĩa là trái cây. Trong thời Trung cổ, "apple" được dùng để chỉ vật thể quý giá hoặc đáng yêu. "The apple of the eye" ban đầu chỉ phần tròng mắt, nơi nhạy cảm và quan trọng nhất. Theo thời gian, cụm từ này đã trở thành ẩn dụ cho người hoặc vật được yêu thương, thể hiện sự quý trọng và tình cảm sâu sắc trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "the apple of someone's eye" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để chỉ người hoặc vật được yêu quý nhất. Tần suất xuất hiện của cụm này không cao trong bối cảnh học thuật, nhưng lại phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nó thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả tình yêu thương, sự quý mến trong gia đình hoặc tình bạn, thể hiện mối quan hệ gần gũi và thân thiết.