Bản dịch của từ The apple of someone's eye trong tiếng Việt

The apple of someone's eye

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The apple of someone's eye (Idiom)

01

Người hoặc vật yêu thích của ai đó.

Someones favorite person or thing.

Ví dụ

My sister is the apple of my eye; I adore her completely.

Chị gái tôi là niềm tự hào của tôi; tôi rất yêu quý chị.

He is not the apple of her eye anymore since their breakup.

Anh ấy không còn là niềm tự hào của cô ấy nữa sau khi chia tay.

Is your best friend the apple of your eye in social gatherings?

Bạn thân của bạn có phải là niềm tự hào của bạn trong các buổi gặp gỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the apple of someone's eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The apple of someone's eye

Không có idiom phù hợp