Bản dịch của từ The bare bones trong tiếng Việt

The bare bones

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The bare bones (Phrase)

ðə bˈɛɹ bˈoʊnz
ðə bˈɛɹ bˈoʊnz
01

Những sự thật cơ bản về một tình huống, không có chi tiết hoặc lời giải thích nào.

The basic facts about a situation with none of the details or explanations.

Ví dụ

She just gave me the bare bones of the story.

Cô ấy chỉ đưa cho tôi cái cốt lõi của câu chuyện.

He couldn't understand the bare bones of the concept.

Anh ấy không thể hiểu cái cốt lõi của khái niệm.

Do you have the bare bones of your speech prepared?

Bạn có cái cốt lõi của bài phát biểu của mình đã chuẩn bị chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the bare bones/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The bare bones

Không có idiom phù hợp