Bản dịch của từ The bare bones trong tiếng Việt
The bare bones

The bare bones (Phrase)
She just gave me the bare bones of the story.
Cô ấy chỉ đưa cho tôi cái cốt lõi của câu chuyện.
He couldn't understand the bare bones of the concept.
Anh ấy không thể hiểu cái cốt lõi của khái niệm.
Do you have the bare bones of your speech prepared?
Bạn có cái cốt lõi của bài phát biểu của mình đã chuẩn bị chưa?
Cụm từ "the bare bones" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những yếu tố cơ bản hoặc thiết yếu nhất của một vấn đề hay khái niệm nào đó, mà không bao gồm các chi tiết phụ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự đơn giản thái quá hay thiếu sót thông tin. Ở Anh, cụm từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng đôi khi có thể nhấn mạnh đến sự rõ ràng, cô đọng trong cách trình bày thông tin.
Cụm từ "the bare bones" có nguồn gốc từ tiếng Latin "radix", có nghĩa là "rễ" hoặc "căn bản". Từ "bare" có nguồn từ tiếng Anh cổ "bær", nghĩa là "trần trụi" hoặc "không có gì". Cụm từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để chỉ những yếu tố thiết yếu, không có chi tiết hay trang trí thừa. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc giảm thiểu thông tin, chỉ giữ lại những phần quan trọng nhất để truyền đạt nội dung rõ ràng và súc tích hơn.
Cụm từ "the bare bones" thường được sử dụng trong các tình huống diễn ra trong IELTS, đặc biệt là phần Writing và Speaking, để mô tả những yếu tố cơ bản hoặc thiết yếu nhất của một vấn đề, tình huống hay đối tượng nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này có thể được sử dụng trong kinh doanh để chỉ những khía cạnh cốt lõi của một kế hoạch hoặc dự án, phản ánh một cách tiếp cận thực dụng và không rườm rà, thường thấy trong báo cáo hay thuyết trình chuyên môn.