Bản dịch của từ The extent to which trong tiếng Việt
The extent to which

The extent to which (Idiom)
Đến mức đó.
To the degree that.
She improved her IELTS score to the extent to which she could apply for a scholarship.
Cô ấy đã cải thiện điểm thi IELTS của mình đến mức cô ấy có thể xin học bổng.
He didn't practice writing enough to the extent to which he wanted.
Anh ấy không luyện viết đủ để mức mà anh ấy muốn.
Did you reach the extent to which you were able to discuss social issues?
Bạn đã đạt đến mức mà bạn có thể thảo luận về các vấn đề xã hội chưa?
Xa như.
As far as.
The extent to which social media affects our lives is immense.
Mức độ mà mạng xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta là rất lớn.
There is no limit to the extent to which technology can connect people.
Không có giới hạn về mức độ mà công nghệ có thể kết nối mọi người.
To what extent do you believe social interactions influence our happiness?
Mức độ nào bạn tin rằng giao tiếp xã hội ảnh hưởng đến hạnh phúc của chúng ta?
Đến mức mà.
To the point that.
She studied to the extent to which she could earn a scholarship.
Cô ấy học đến mức cô ấy có thể đạt được học bổng.
He didn't realize the extent to which his words hurt her feelings.
Anh ấy không nhận ra mức độ mà lời nói của anh ấy làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.
Do you understand the extent to which social media impacts society?
Bạn có hiểu được mức độ mà mạng xã hội ảnh hưởng đến xã hội không?
Cụm từ "the extent to which" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ mức độ hoặc phạm vi mà một sự việc, tình huống hoặc ý tưởng nào đó có thể xảy ra hoặc ảnh hưởng. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết học thuật, đi kèm với các động từ như "determine", "impact", hoặc "affect". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách diễn đạt và cấu trúc câu có thể khác nhau đôi chút do thói quen ngôn ngữ.
Cụm từ "the extent to which" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "extent" xuất phát từ "extensio", nghĩa là sự mở rộng hoặc kéo dài. Cụm từ này được sử dụng để diễn tả mức độ hoặc phạm vi của một vấn đề, thường trong các văn bản học thuật. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự chuyển biến từ ngữ nghĩa cụ thể sang trừu tượng, phản ánh cách thức mà ngôn ngữ phát triển để diễn đạt tính chất phức tạp của mối quan hệ và quy mô.
Cụm từ "the extent to which" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi cần thảo luận về mức độ, phạm vi hoặc ảnh hưởng của một vấn đề nào đó. Tần suất sử dụng của cụm từ này cao trong việc phân tích và lập luận, giúp trình bày rõ ràng các khía cạnh khác nhau của một chủ đề. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu học thuật và phân tích xã hội, khi diễn đạt mức độ ảnh hưởng hay tầm quan trọng của các yếu tố liên quan.