Bản dịch của từ The force trong tiếng Việt

The force

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The force (Phrase)

01

Sức mạnh hoặc hiệu ứng có ảnh hưởng.

Influential power or effect.

Ví dụ

The force of social media influences public opinion significantly today.

Sức mạnh của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng hôm nay.

The force of community leaders is often underestimated in local elections.

Sức ảnh hưởng của các nhà lãnh đạo cộng đồng thường bị đánh giá thấp trong bầu cử địa phương.

Is the force of youth activism changing society's views on climate change?

Liệu sức mạnh của phong trào thanh niên đang thay đổi quan điểm xã hội về biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the force/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] However, I agree with those who see athletics as a for societal advancement [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] There are several other reasons why I support women joining the military and police [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] This humans to resort to alternatives of changing living places to other planets [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] To begin with, it is essential to recognize that young people are the driving behind a country's development [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023

Idiom with The force

Không có idiom phù hợp