Bản dịch của từ The man trong tiếng Việt

The man

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The man (Noun)

ði mæn
ði mæn
01

Một người đàn ông trưởng thành.

An adult human male.

Ví dụ

The man greeted his neighbor with a smile.

Người đàn ông chào hỏi hàng xóm với nụ cười.

The man helped an elderly lady cross the street.

Người đàn ông giúp bà cụ qua đường.

The man attended the community meeting to discuss local issues.

Người đàn ông tham dự cuộc họp cộng đồng để thảo luận vấn đề địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the man/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] On top of that, it can help increase the lighting in my room by reflecting both natural and made light [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] Another example is the TV commercial “The Dancing Man” made by Six Flags [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Oh working as a professional chef can bean absolute roller coaster of emotions [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] Overall, this process involves both natural and made elements and can be divided into two main stages: the farming of pineapples and the processing of the crop, which eventually turns into a beverage, a canned food, or an export [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023

Idiom with The man

Không có idiom phù hợp