Bản dịch của từ The man trong tiếng Việt
The man

The man (Noun)
The man greeted his neighbor with a smile.
Người đàn ông chào hỏi hàng xóm với nụ cười.
The man helped an elderly lady cross the street.
Người đàn ông giúp bà cụ qua đường.
The man attended the community meeting to discuss local issues.
Người đàn ông tham dự cuộc họp cộng đồng để thảo luận vấn đề địa phương.
Từ "the man" trong tiếng Anh chỉ một cá nhân nam giới, thường được sử dụng để xác định hoặc nhấn mạnh người đàn ông đó trong ngữ cảnh cụ thể. Cụm từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với âm 'a' trong "man" thường ngắn hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ giao tiếp hàng ngày đến văn học và truyền thông.
Từ "man" xuất phát từ tiếng Anh cổ "mann", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "man" có nghĩa là "người" hoặc "nam giới". Từ này cũng có liên quan đến gốc Proto-Germanic *mann- và có thể xuất phát từ gốc Proto-Indo-European *man- có nghĩa là "tư duy" hoặc "suy nghĩ". Qua thời gian, "man" đã phát triển thành cách chỉ toàn bộ nhân loại, mặc dù vẫn gắn liền với giới tính nam, phản ánh sự phát triển ngôn ngữ và tư tưởng xã hội.
Cụm từ "the man" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi người học cần mô tả nhân vật hoặc tình huống cụ thể. Trong phần đọc và viết, "the man" cũng được sử dụng để trình bày ví dụ hoặc tình huống trong văn bản mô tả. Ngoài ngữ cảnh của IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, văn học và truyền thông để chỉ đến một người đàn ông cụ thể, mang tính chất ví dụ hay nhân vật trung tâm trong câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



