Bản dịch của từ The newest fashion trong tiếng Việt
The newest fashion

The newest fashion (Phrase)
The newest fashion in 2023 includes oversized jackets and bright colors.
Xu hướng thời trang mới nhất năm 2023 bao gồm áo khoác rộng và màu sắc tươi sáng.
The newest fashion does not always suit everyone's personal style.
Xu hướng thời trang mới nhất không phải lúc nào cũng phù hợp với phong cách cá nhân của mọi người.
Is the newest fashion popular among young people in your city?
Xu hướng thời trang mới nhất có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố của bạn không?
"Fashion mới nhất" đề cập đến xu hướng, phong cách hoặc sản phẩm thời trang hiện đang thịnh hành và được ưa chuộng nhất trong một khoảng thời gian cụ thể. Trong bối cảnh quốc tế, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với định nghĩa và cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "newest fashion" có thể nhấn mạnh đến sự mới mẻ và độc đáo hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể chú trọng hơn vào truyền thống và lịch sử của thời trang.
Từ "fashion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "factio", có nghĩa là "hành động" hoặc "sự làm ra". Qua thời gian, thuật ngữ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ "façon", và cuối cùng trở thành "fashion" trong tiếng Anh. Nguyên gốc mang ý nghĩa về sự chế tạo, thể hiện sự sáng tạo và đổi mới. Trong ngữ cảnh hiện đại, "fashion" không chỉ đề cập đến quần áo mà còn bao gồm cả xu hướng và phong cách sống, tạo thành một lĩnh vực nghệ thuật và thương mại đa dạng.
Cụm từ "the newest fashion" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả xu hướng thời trang hiện tại. Trong phần Listening, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến sở thích hoặc phong cách sống. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài viết, blog và tạp chí về thời trang, nơi các xu hướng mới nhất được thảo luận và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp