Bản dịch của từ The opposite way trong tiếng Việt

The opposite way

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The opposite way (Phrase)

ðɨ ˈɑpəzət wˈeɪ
ðɨ ˈɑpəzət wˈeɪ
01

Theo một cách hoặc trật tự khác với những gì thông thường hoặc mong đợi.

In a way or order that is different from what is usual or expected.

Ví dụ

She decided to approach the problem from the opposite way.

Cô ấy quyết định tiếp cận vấn đề từ phía ngược lại.

The team tackled the project from the opposite way for better results.

Nhóm đã giải quyết dự án từ hướng ngược lại để có kết quả tốt hơn.

Thinking from the opposite way can sometimes lead to innovative solutions.

Suy nghĩ từ phía ngược lại đôi khi có thể dẫn đến giải pháp sáng tạo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the opposite way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The opposite way

Không có idiom phù hợp