Bản dịch của từ The opposite way trong tiếng Việt
The opposite way

The opposite way (Phrase)
She decided to approach the problem from the opposite way.
Cô ấy quyết định tiếp cận vấn đề từ phía ngược lại.
The team tackled the project from the opposite way for better results.
Nhóm đã giải quyết dự án từ hướng ngược lại để có kết quả tốt hơn.
Thinking from the opposite way can sometimes lead to innovative solutions.
Suy nghĩ từ phía ngược lại đôi khi có thể dẫn đến giải pháp sáng tạo.
Thuật ngữ "the opposite way" chỉ một phương pháp hoặc hướng đi trái ngược với một hướng đã được nêu trước đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các ngữ cảnh học thuật để diễn đạt sự đối lập hoặc sự lựa chọn không tương đồng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, cách dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào phong cách diễn đạt của từng vùng.
Từ "opposite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oppositus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "opponere", có nghĩa là "đặt ngược lại" hoặc "đối kháng". Chữ "ob-" trong "opponere" thể hiện ý nghĩa "đối diện", trong khi "ponere" nghĩa là "đặt". Từ thế kỷ 14, "opposite" được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự tương phản hoặc vị trí đối diện. Ý nghĩa hiện tại của "opposite" mang tính chất khẳng định sự đối lập, phù hợp với nguồn gốc và lịch sử hình thành từ ngữ này.
Cụm từ "the opposite way" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể được yêu cầu mô tả các hướng đi hoặc lựa chọn khác nhau. Trong các bài viết học thuật và giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự trái ngược trong quan điểm hoặc hành động, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về lý thuyết hoặc giải pháp. Tần suất xuất hiện không cao nhưng có tính chất ứng dụng rộng rãi trong các bối cảnh giao tiếp khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp