Bản dịch của từ The other way around trong tiếng Việt

The other way around

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The other way around (Idiom)

01

Ngược lại với thứ tự hoặc cách thông thường.

In the reverse of the usual order or way.

Ví dụ

Sometimes, trying things the other way around can lead to unexpected results.

Đôi khi, thử làm việc theo cách ngược lại có thể dẫn đến kết quả không ngờ.

In the social experiment, participants were asked to approach situations the other way around.

Trong thí nghiệm xã hội, người tham gia được yêu cầu tiếp cận tình huống theo cách ngược lại.

The campaign aimed to promote thinking the other way around to challenge norms.

Chiến dịch nhằm mục tiêu khuyến khích suy nghĩ theo cách ngược lại để thách thức quy chuẩn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the other way around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The other way around

Không có idiom phù hợp