Bản dịch của từ The other way around trong tiếng Việt
The other way around

The other way around (Idiom)
Sometimes, trying things the other way around can lead to unexpected results.
Đôi khi, thử làm việc theo cách ngược lại có thể dẫn đến kết quả không ngờ.
In the social experiment, participants were asked to approach situations the other way around.
Trong thí nghiệm xã hội, người tham gia được yêu cầu tiếp cận tình huống theo cách ngược lại.
The campaign aimed to promote thinking the other way around to challenge norms.
Chiến dịch nhằm mục tiêu khuyến khích suy nghĩ theo cách ngược lại để thách thức quy chuẩn.
Cụm từ "the other way around" được sử dụng để chỉ một tình huống mà thứ tự, vị trí hoặc trạng thái của hai yếu tố được đảo ngược so với dự kiến hoặc so với thực tế trước đó. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, "the other way round" là phiên bản thường thấy hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi "the other way around" phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "the other way around" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "the other way about". Từ "way" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "weg", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Ngữ nghĩa ban đầu chỉ về cách thức hoặc phương pháp, dần dần phát triển để chỉ sự đảo ngược hoặc đối lập. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng để diễn đạt rằng một tình huống hay lập luận đã được đảo ngược, thể hiện tính chất đối xứng hoặc thay thế.
Cụm từ "the other way around" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường dùng để chỉ sự đảo ngược của một tình huống hoặc quan điểm, thể hiện sự so sánh hoặc sự tương phản. Trong giao tiếp hằng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về quan điểm khác nhau hoặc khi mô tả các kết quả trái ngược trong các nghiên cứu hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp