Bản dịch của từ The rage trong tiếng Việt

The rage

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The rage (Idiom)

01

Tức giận dữ dội hoặc bạo lực.

Intense or violent anger.

Ví dụ

The rage in the crowd was palpable during the protest last week.

Cơn thịnh nộ trong đám đông rất rõ ràng trong cuộc biểu tình tuần trước.

The rage of the community did not lead to productive discussions.

Cơn thịnh nộ của cộng đồng không dẫn đến những cuộc thảo luận hiệu quả.

Is the rage among citizens justified after the recent policy changes?

Cơn thịnh nộ của công dân có hợp lý không sau những thay đổi chính sách gần đây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the rage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Furthermore, socioeconomic issues such as discrimination, inequality, and corruption may promote crime through fostering an environment of dissatisfaction and [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with The rage

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.