Bản dịch của từ The rage trong tiếng Việt
The rage

The rage (Idiom)
The rage in the crowd was palpable during the protest last week.
Cơn thịnh nộ trong đám đông rất rõ ràng trong cuộc biểu tình tuần trước.
The rage of the community did not lead to productive discussions.
Cơn thịnh nộ của cộng đồng không dẫn đến những cuộc thảo luận hiệu quả.
Is the rage among citizens justified after the recent policy changes?
Cơn thịnh nộ của công dân có hợp lý không sau những thay đổi chính sách gần đây?
"The rage" là cụm danh từ chỉ cảm xúc mạnh mẽ, không kiểm soát, thường thể hiện sự tức giận cực độ. Trong tiếng Anh, từ "rage" có thể được sử dụng độc lập để diễn tả cơn thịnh nộ hay cảm xúc bùng nổ. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết, phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "rage" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "rabies", có nghĩa là "cơn giận dữ" hay "sự điên cuồng". Từ nguyên này liên quan đến sự thịnh nộ mãnh liệt và không kiểm soát, thể hiện những xúc cảm mạnh mẽ của con người. Trải qua thời gian, từ "rage" đã được sử dụng trong cả ngữ cảnh văn chương và đời sống để chỉ một trạng thái tâm lý bất an, thường liên quan đến xung đột và bạo lực, phản ánh sự nghiêm trọng và tính không kiềm chế của cảm xúc này.
Thuật ngữ "the rage" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể đề cập đến cảm xúc mãnh liệt hoặc tình trạng xã hội. Trong văn cảnh khác, "the rage" thường được sử dụng để chỉ sự tức giận bùng nổ, thường trong các thảo luận về tâm lý học hoặc xã hội, hoặc trong các mô tả văn học thể hiện xung đột nội tâm. Sự phổ biến của từ ngữ này cho thấy tầm quan trọng của cảm xúc trong giao tiếp con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
