Bản dịch của từ The running trong tiếng Việt

The running

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The running (Adjective)

ðə ɹˈʌnɨŋ
ðə ɹˈʌnɨŋ
01

Một cách trôi chảy.

In a flowing manner.

Ví dụ

The running water in the park attracts many visitors every weekend.

Nước chảy trong công viên thu hút nhiều du khách mỗi cuối tuần.

The running river does not flood the nearby homes during storms.

Dòng sông chảy không làm ngập nhà gần đó trong bão.

Is the running stream safe for children to play near?

Liệu dòng suối chảy có an toàn cho trẻ em chơi gần không?

The running (Noun Countable)

ðə ɹˈʌnɨŋ
ðə ɹˈʌnɨŋ
01

Hành động chạy.

The act of running.

Ví dụ

The running event in Central Park attracted over 500 participants last year.

Sự kiện chạy ở Central Park thu hút hơn 500 người tham gia năm ngoái.

The running has not improved my social life as I hoped.

Việc chạy không cải thiện đời sống xã hội của tôi như tôi mong đợi.

Is the running in your neighborhood popular among local residents?

Việc chạy ở khu phố của bạn có phổ biến trong cư dân địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the running/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
[...] Effective communication and implementation of decisions will result in the organization as the managers want it to be [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] This can range from walking or to going to the gym and training with weights [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] While maths is undeniably an important part of a business, it is possible to outsource this skill [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] First, advertisements for large companies generates substantial revenue for sports organizations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021

Idiom with The running

Không có idiom phù hợp