Bản dịch của từ The running trong tiếng Việt
The running

The running (Adjective)
The running water in the park attracts many visitors every weekend.
Nước chảy trong công viên thu hút nhiều du khách mỗi cuối tuần.
The running river does not flood the nearby homes during storms.
Dòng sông chảy không làm ngập nhà gần đó trong bão.
Is the running stream safe for children to play near?
Liệu dòng suối chảy có an toàn cho trẻ em chơi gần không?
The running (Noun Countable)
Hành động chạy.
The act of running.
The running event in Central Park attracted over 500 participants last year.
Sự kiện chạy ở Central Park thu hút hơn 500 người tham gia năm ngoái.
The running has not improved my social life as I hoped.
Việc chạy không cải thiện đời sống xã hội của tôi như tôi mong đợi.
Is the running in your neighborhood popular among local residents?
Việc chạy ở khu phố của bạn có phổ biến trong cư dân địa phương không?
“Running” là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động di chuyển nhanh bằng cách chuyển động chân. Trong ngữ cảnh thể thao, nó đề cập đến hoạt động thể chất giúp cải thiện sức khỏe. Trong tiếng Anh Mỹ, “running” thường được dùng để chỉ việc chạy luyện tập, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh khía cạnh thi đấu hoặc giải trí. Phát âm trong cả hai biến thể này khá tương đồng, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "running" xuất phát từ động từ tiếng Anh "run", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "rinnan", có nghĩa là "chạy". Ngoài ra, tiếng Latinh cũng có ảnh hưởng đến nghĩa của từ này thông qua từ "currere". Qua thời gian, "running" không chỉ thể hiện hành động chạy mà còn mở rộng để chỉ các hoạt động vận động khác liên quan đến sự chuyển động nhanh chóng và liên tục. Nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên tính chất động học và tích cực.
Từ "the running" không phải là một cụm từ phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng nó xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau như thể thao, quản lý thời gian hay khi thảo luận về tiến trình hoặc hoạt động đang diễn ra. Trong các tình huống này, "the running" có thể liên quan đến việc điều hành một tổ chức, giám sát một sự kiện, hay thể hiện cách thức duy trì một hoạt động. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, tính chính xác và thích hợp của việc sử dụng cụm từ này có thể khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



