Bản dịch của từ The slots trong tiếng Việt

The slots

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The slots (Noun)

ðə slˈɑts
ðə slˈɑts
01

Một lỗ hoặc rãnh hẹp.

A narrow opening or groove.

Ví dụ

The slots in the community center allow for better event organization.

Các khe ở trung tâm cộng đồng cho phép tổ chức sự kiện tốt hơn.

The slots in the park were not enough for all activities.

Các khe trong công viên không đủ cho tất cả các hoạt động.

Are the slots in the neighborhood sufficient for community gatherings?

Các khe trong khu phố có đủ cho các buổi tụ họp cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the slots/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The slots

Không có idiom phù hợp