Bản dịch của từ The wrong side of forty trong tiếng Việt
The wrong side of forty

The wrong side of forty (Idiom)
She started a new career on the wrong side of forty.
Cô ấy bắt đầu một sự nghiệp mới ở tuổi trên bốn mươi.
He believes success is still possible after forty.
Anh ấy tin rằng thành công vẫn có thể xảy ra sau bốn mươi tuổi.
Are there many people who start over after forty?
Có nhiều người bắt đầu lại sau bốn mươi tuổi không?
"Cái sai của tuổi bốn mươi" thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ những người vượt qua tuổi 40, thường kèm theo cảm giác tiêu cực hoặc ý kiến về sự lão hóa. Trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này mang ý nghĩa tương tự, song cách sử dụng có thể khác nhau. Tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh xã hội và cảm xúc, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng để nhấn mạnh khía cạnh cá nhân và sự chấp nhận hơn.
Cụm từ "the wrong side of forty" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thể hiện cảm giác bất mãn hoặc lo ngại về tuổi tác. Trong tiếng Latinh, từ "quadraginta" có nghĩa là bốn mươi, tạo thành nền tảng cho cụm từ này. Lịch sử sử dụng cụm từ này thể hiện quan niệm xã hội về sự lão hóa, gắn liền với cảm xúc tiêu cực và sự suy giảm sức sống. Hiện nay, cụm từ ám chỉ sự mất mát tuổi thanh xuân và khó khăn trong việc chấp nhận sự già đi.
Cụm từ "the wrong side of forty" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu dưới dạng ngữ cảnh không chính thức. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người ở độ tuổi từ 41 trở lên, gợi ý về cảm giác lo lắng, bất an về sự lão hóa. Nó thường xuất hiện trong văn hóa thông thường, bao gồm tiểu thuyết, các bài viết về đời sống, và các cuộc thảo luận xã hội xoay quanh tuổi tác và cảm xúc liên quan đến sự trưởng thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp