Bản dịch của từ Theater of operations trong tiếng Việt
Theater of operations

Theater of operations (Idiom)
Một khu vực cụ thể trong đó các hoạt động quân sự được thực hiện.
A particular area in which military operations are carried out.
The theater of operations was carefully planned by the military leaders.
Khu vực hoạt động đã được lãnh đạo quân đội lên kế hoạch cẩn thận.
The civilians were advised to stay away from the theater of operations.
Người dân được khuyến cáo tránh xa khu vực hoạt động.
Is the theater of operations near the city center?
Khu vực hoạt động có gần trung tâm thành phố không?
Khái niệm "theater of operations" (khoanh vùng hoạt động) thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự để chỉ khu vực địa lý mà các chiến dịch quân sự diễn ra. Thuật ngữ này có thể bao gồm các hoạt động trên không, trên biển hoặc trên đất liền, tùy thuộc vào từng bối cảnh cụ thể. Ở cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể gặp sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "theater of operations" có nguồn gốc từ thuật ngữ quân sự, trong đó "theater" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "theatrum", nghĩa là "sân khấu". Ban đầu, "theater" chỉ không gian biểu diễn nghệ thuật, nhưng qua thời gian, nó đã được áp dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ khu vực nơi các hoạt động chiến tranh diễn ra. "Operations" có nguồn gốc từ từ "operatio" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "hành động". Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển biến từ văn hóa sang thực tiễn quân sự, nhấn mạnh vai trò tổ chức và chiến lược trong các hoạt động quân sự.
Cụm từ "theater of operations" thường xuất hiện trong bối cảnh quân sự và chiến lược, mô tả khu vực nơi các hoạt động quân sự diễn ra. Trong IELTS, cụm từ này có thể được nhìn thấy trong các đề tài liên quan đến chiến tranh, an ninh quốc tế, hoặc các vấn đề chính trị toàn cầu, mặc dù không phổ biến ở các phần khác như nghe hay nói. Cụm từ này thường được sử dụng trong các báo cáo, tài liệu phân tích chiến lược, và các bài viết học thuật, nhằm bàn về các chiến lược quân sự và địa chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp