Bản dịch của từ Theatric trong tiếng Việt

Theatric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theatric (Adjective)

ɵɪˈætɹik
ɵɪˈætɹik
01

Liên quan đến nhà hát; thuộc sân khấu.

Relating to the theatre theatrical.

Ví dụ

The theatric performance captivated the audience at the local community center.

Buổi biểu diễn kịch tính đã thu hút khán giả tại trung tâm cộng đồng.

The theatric elements in the presentation did not engage the students.

Các yếu tố kịch tính trong bài thuyết trình không thu hút sinh viên.

Did the theatric style enhance the message of the social campaign?

Liệu phong cách kịch tính có làm tăng thông điệp của chiến dịch xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/theatric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theatric

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.