Bản dịch của từ Theatric trong tiếng Việt
Theatric

Theatric (Adjective)
Liên quan đến nhà hát; thuộc sân khấu.
Relating to the theatre theatrical.
The theatric performance captivated the audience at the local community center.
Buổi biểu diễn kịch tính đã thu hút khán giả tại trung tâm cộng đồng.
The theatric elements in the presentation did not engage the students.
Các yếu tố kịch tính trong bài thuyết trình không thu hút sinh viên.
Did the theatric style enhance the message of the social campaign?
Liệu phong cách kịch tính có làm tăng thông điệp của chiến dịch xã hội không?
Từ "theatric" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc biểu cảm mang tính kịch, phô trương, thường có liên quan đến sân khấu hoặc diễn xuất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau theo ngữ cảnh. Trong văn viết, "theatric" thường được sử dụng để mô tả những tình huống có tính chất phóng đại hoặc nhằm gây ấn tượng mạnh, có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu nhấn mạnh sự giả tạo hoặc không tự nhiên trong cảm xúc.
Từ "theatric" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "theatralis", xuất phát từ "theatrum", có nghĩa là "rạp hát", từ tiếng Hy Lạp "theatron", nghĩa là "nơi để nhìn". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả các yếu tố, phong cách và cách thể hiện thuộc về nghệ thuật sân khấu. Ngày nay, "theatric" thường chỉ những hành động, cử chỉ, hoặc tính cách mang tính phô trương, kịch tính, gợi lên cảm xúc mạnh mẽ, phản ánh bản chất của các buổi biểu diễn sân khấu.
Từ "theatric" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về nghệ thuật biểu diễn hoặc phong cách thể hiện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi phóng đại hoặc kịch tính trong giao tiếp, thường liên quan đến diễn xuất hoặc phản ứng cảm xúc. Từ này có thể được áp dụng trong các cuộc hội thảo nghệ thuật hoặc phân tích các tác phẩm kịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp