Bản dịch của từ Theine trong tiếng Việt
Theine
Theine (Noun)
Caffeine, đặc biệt là khi nó xuất hiện trong trà.
Caffeine, especially when it occurs in tea.
Many people enjoy tea for its theine content.
Nhiều người thích uống trà vì nó chứa theine.
Theine in tea can provide a gentle energy boost.
Theine trong trà có thể cung cấp năng lượng nhẹ nhàng.
Some individuals prefer theine over coffee's caffeine.
Một số người thích theine hơn caffeine trong cà phê.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Theine cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Theine, hay còn gọi là caffeine trong trà, là một hợp chất hóa học thuộc nhóm methylxanthine, có tác dụng kích thích hệ thần kinh Trung ương. Mặc dù theine và caffeine có cùng công thức hóa học (C8H10N4O2), nhưng chúng thường được phân loại khác nhau do nguồn gốc và tác dụng sinh lý của chúng. Trong tiếng Anh, "theine" chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh trà, trong khi "caffeine" thường dùng chung cho cả trà và cà phê. Sự khác biệt này phản ánh cách hiểu khác nhau về tác dụng của các loại đồ uống khác nhau trong văn hóa tiêu thụ.
Từ "theine" xuất phát từ tiếng Pháp "thé" (trà), có nguồn gốc từ từ tiếng Trung "cha" (trà) và được dùng để chỉ hợp chất caffeine trong trà. Từ gốc Latinh không có sự liên kết trực tiếp với "theine", nhưng việc sử dụng thuật ngữ này từ thế kỷ 19 đã phản ánh nỗ lực phân biệt giữa caffeine trong cà phê và trong trà. Ý nghĩa hiện tại của "theine" thường gắn liền với đặc tính kích thích của trà, mặc dù thực chất hóa học của nó giống với caffeine.
Từ "theine" thường xuất hiện trong lĩnh vực y tế và khoa học thực phẩm, đề cập đến một hợp chất có trong trà có chức năng tương tự như caffeine. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và gần như không được sử dụng. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh như nghiên cứu dinh dưỡng, thảo luận về trà và ảnh hưởng của nó đến sức khỏe, từ "theine" có thể được đề cập để phân biệt giữa caffeine trong cà phê và trà.