Bản dịch của từ Theist trong tiếng Việt

Theist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theist (Noun)

01

Một người tin vào sự tồn tại của một vị thần hoặc các vị thần.

One who believes in the existence of a god or gods.

Ví dụ

The theist community in the town is very active in charity work.

Cộng đồng theist ở thị trấn rất tích cực trong công việc từ thiện.

She is not a theist, but she respects others' beliefs.

Cô ấy không phải là người theist, nhưng cô ấy tôn trọng niềm tin của người khác.

Are you a theist or an atheist?

Bạn có phải là người theist hay là người vô thần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/theist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theist

Không có idiom phù hợp