Bản dịch của từ Theist trong tiếng Việt
Theist

Theist (Noun)
The theist community in the town is very active in charity work.
Cộng đồng theist ở thị trấn rất tích cực trong công việc từ thiện.
She is not a theist, but she respects others' beliefs.
Cô ấy không phải là người theist, nhưng cô ấy tôn trọng niềm tin của người khác.
Are you a theist or an atheist?
Bạn có phải là người theist hay là người vô thần không?
Họ từ
Từ "theist" được định nghĩa là người tin vào sự tồn tại của một hoặc nhiều vị thần. Trong ngữ cảnh triết học, theism thường được đối lập với thuyết vô thần (atheism) và thuyết agnosticism, tức là không khẳng định hay phủ nhận sự tồn tại của thần thánh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, một số ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "theist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "theista", được hình thành từ từ "theos", có nghĩa là "Thiên Chúa". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc phân loại những người tin vào sự tồn tại của một hoặc nhiều vị thần. Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người tin vào tôn giáo có tính thần linh, phản ánh quan niệm hiện đại về đức tin tôn giáo và sự tồn tại của thần thánh trong triết học và thần học.
Từ "theist" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề tôn giáo và triết học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ những người tin vào sự tồn tại của thần linh, tham gia trong các cuộc thảo luận về đức tin, triết lý sống và khoa học. Nó thường liên quan đến các chủ đề như thần học, đạo đức và nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp