Bản dịch của từ Thence trong tiếng Việt
Thence

Thence (Adverb)
Từ một địa điểm hoặc nguồn được đề cập trước đó.
From a place or source previously mentioned.
She moved to the city and thence found a job.
Cô ấy chuyển đến thành phố và từ đó tìm được công việc.
The charity received donations, thence helping many families in need.
Tổ chức từ thiện nhận được sự quyên góp, từ đó giúp đỡ nhiều gia đình cần giúp đỡ.
The event raised awareness, thence leading to positive changes.
Sự kiện tăng cường nhận thức, từ đó dẫn đến những thay đổi tích cực.
Từ "thence" là một từ chỉ vị trí trong tiếng Anh, có nghĩa là "từ đó" hoặc "từ nơi đó". Nó thường được sử dụng trong văn bản trang trọng hoặc cổ điển để chỉ nguồn gốc hoặc địa điểm phát sinh của điều gì. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "thence" chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ hoặc mang tính pháp lý, và ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt trong sử dụng giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở tần suất xuất hiện hơn là cách diễn đạt.
Từ "thence" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þænċe", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *þaną, có nghĩa là "từ đó". Từ này chứa đựng yếu tố địa lý, chỉ ra nguồn gốc hoặc điểm xuất phát của một điều gì đó. Trong lịch sử, nó thường xuất hiện trong văn bản pháp lý và văn học cổ điển để chỉ hướng đi hoặc nơi chốn từ một địa điểm nhất định. Ngày nay, "thence" được sử dụng ít hơn, chủ yếu trong văn bản trang trọng và văn chương, thể hiện sự kết nối giữa hai địa điểm hoặc trạng thái.
Từ "thence" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì nó mang tính chất cổ điển và thường chỉ xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc pháp lý. Trong các ngữ cảnh khác, "thence" thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc địa điểm xuất phát của một quá trình hoặc một đối tượng nào đó. Thông thường, nó xuất hiện trong các tài liệu học thuật, văn bản văn chương, hoặc trong các cuộc trao đổi mang tính chất trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp