Bản dịch của từ Thence trong tiếng Việt

Thence

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thence (Adverb)

ðˈɛns
ðˈɛns
01

Từ một địa điểm hoặc nguồn được đề cập trước đó.

From a place or source previously mentioned.

Ví dụ

She moved to the city and thence found a job.

Cô ấy chuyển đến thành phố và từ đó tìm được công việc.

The charity received donations, thence helping many families in need.

Tổ chức từ thiện nhận được sự quyên góp, từ đó giúp đỡ nhiều gia đình cần giúp đỡ.

The event raised awareness, thence leading to positive changes.

Sự kiện tăng cường nhận thức, từ đó dẫn đến những thay đổi tích cực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thence

Không có idiom phù hợp