Bản dịch của từ Theocratical trong tiếng Việt
Theocratical
Theocratical (Noun)
The theocratical leaders in Iran influence many social policies and laws.
Các nhà lãnh đạo thần quyền ở Iran ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội.
The theocratical system does not allow for individual freedoms in society.
Hệ thống thần quyền không cho phép tự do cá nhân trong xã hội.
Are the theocratical figures in Saudi Arabia changing their views on women?
Các nhân vật thần quyền ở Ả Rập Saudi có thay đổi quan điểm về phụ nữ không?
Theocratical (Adjective)
Thần quyền.
Theocratic.
The theocratical system in Iran influences many social policies today.
Hệ thống thần quyền ở Iran ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội hiện nay.
The United States does not have a theocratical government structure.
Hoa Kỳ không có cấu trúc chính phủ thần quyền.
What are the effects of a theocratical society on personal freedoms?
Những ảnh hưởng của xã hội thần quyền đến tự do cá nhân là gì?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Theocratical cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "theocratical" (tính từ) liên quan đến hệ thống chính trị trong đó quyền lực được nắm giữ bởi các nhà lãnh đạo tôn giáo hoặc dựa trên các nguyên tắc tôn giáo. Trong tiếng Anh, "theocratic" thường được sử dụng hơn, và cả hai từ này đều mang nghĩa tương tự về chính sách và quyền lực tôn giáo. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở dạng viết, bởi "theocratical" là dạng ít phổ biến hơn. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tôn giáo hoặc chính trị.
Từ "theocratic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "theokratía," bao gồm hai thành phần: "theos" (thần) và "kratos" (quyền lực). Được hình thành vào thế kỷ 16 để chỉ một hệ thống chính trị mà quyền lực thuộc về tôn giáo, từ này phản ánh sự kết hợp giữa tín ngưỡng và chính trị. Ý nghĩa hiện tại của "theocratic" chỉ rõ những chế độ hay cấu trúc nơi mà các nguyên tắc tôn giáo chi phối luật pháp và chính quyền, cho thấy sự duy trì quyền lực tôn giáo trong xã hội.
Từ "theocratical" thể hiện tính phổ biến hạn chế trong các phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến chủ đề chính trị và xã hội. Trong bối cảnh tổng quát hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống chính trị nơi tôn giáo giữ vai trò quyết định trong việc cai trị. Các tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về các quốc gia hoặc chế độ chính trị có ảnh hưởng của tôn giáo, chẳng hạn như Iran hay Vatican.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp