Bản dịch của từ Theocracy trong tiếng Việt
Theocracy

Theocracy (Noun)
The theocracy in Ancient Egypt was led by the Pharaoh.
Chế độ thần chủ ở Ai Cập cầm quyền bởi Pharaoh.
The theocracy in Tibet is headed by the Dalai Lama.
Chế độ thần chủ ở Tây Tạng do Dalai Lama dẫn đầu.
The theocracy of the Vatican City is governed by the Pope.
Chế độ thần chủ của Thành Vatican được điều hành bởi Giáo hoàng.
Họ từ
Thuật ngữ "theocracy" được định nghĩa là một hình thức chính phủ trong đó quyền lực chính trị được cai quản bởi các lãnh đạo tôn giáo hoặc chính sách tôn giáo. Trong bối cảnh này, các quyết định chính trị thường được dựa trên các nguyên tắc tôn giáo. Dạng khác của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút. "Theocracy" thường được dùng để chỉ các quốc gia như Iran, nơi mà luật pháp tôn giáo chiếm ưu thế.
Từ "theocracy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, xuất phát từ "theokratía", trong đó "theos" có nghĩa là "thần" và "kratos" có nghĩa là "quyền lực" hoặc "thống trị". Hệ thống chính trị này xuất hiện trong các xã hội cổ đại, nơi quyền lực chính trị được kết hợp với quyền lực tôn giáo. Ý nghĩa hiện tại của "theocracy" đề cập đến một hình thức chính phủ mà các nhà lãnh đạo tôn giáo nắm giữ quyền lực tối cao, phản ánh sự hòa quyện giữa tín ngưỡng và chính trị.
Thuật ngữ "theocracy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi học sinh có thể thảo luận về chính trị và tôn giáo. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài luận về cấu trúc chính quyền, lịch sử tôn giáo và các quốc gia có chế độ thần quyền như Iran. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong các cuộc tranh luận về phân chia quyền lực giữa tôn giáo và nhà nước trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp