Bản dịch của từ Theophoric trong tiếng Việt
Theophoric
Adjective
Theophoric (Adjective)
Ví dụ
Many theophoric names are common in various cultures around the world.
Nhiều tên mang ý nghĩa thần thánh phổ biến trong nhiều nền văn hóa.
Not every name in Vietnam is theophoric or has religious significance.
Không phải tên nào ở Việt Nam cũng mang ý nghĩa thần thánh.
Are theophoric names more popular in certain regions of the world?
Có phải tên mang ý nghĩa thần thánh phổ biến hơn ở một số vùng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Theophoric
Không có idiom phù hợp