Bản dịch của từ Theophoric trong tiếng Việt
Theophoric

Theophoric (Adjective)
Many theophoric names are common in various cultures around the world.
Nhiều tên mang ý nghĩa thần thánh phổ biến trong nhiều nền văn hóa.
Not every name in Vietnam is theophoric or has religious significance.
Không phải tên nào ở Việt Nam cũng mang ý nghĩa thần thánh.
Are theophoric names more popular in certain regions of the world?
Có phải tên mang ý nghĩa thần thánh phổ biến hơn ở một số vùng không?
Thuật ngữ "theophoric" được sử dụng trong thần học và ngữ văn, chỉ các tên hoặc thuật ngữ có liên quan đến một vị thần, thường là dưới hình thức tên gọi có chứa tên của vị thần trong đó. Ví dụ, trong các nền văn hóa cổ đại như Babylon hay Ai Cập, nhiều tên riêng thường được kết hợp với tên của các vị thần. Trong tiếng Anh, "theophoric" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong hình thức hay ý nghĩa giữa hai biến thể này.
Từ "theophoric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, từ "theos" (Thượng đế) và "phoros" (có nghĩa là mang hoặc chứa). Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những tên riêng hoặc các yếu tố trong ngôn ngữ có liên quan đến Thiên Chúa hoặc đức tin, thể hiện thông qua sự kết hợp của danh từ Thượng đế cùng với một phần khác. Bằng chứng lịch sử cho thấy, tên gọi theophoric phổ biến trong các nền văn hóa cổ đại nhằm khẳng định sự hiện diện và tôn trọng đối với thần linh trong đời sống hàng ngày. Hiện nay, thuật ngữ vẫn được sử dụng trong nghiên cứu tôn giáo và nhân chủng học.
Từ "theophoric", trong ngữ cảnh các bài kiểm tra IELTS, có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là thuật ngữ thuộc lĩnh vực tôn giáo, thường liên quan đến các tên gọi có chứa tên của thần linh, thường được sử dụng trong nghiên cứu lịch sử tôn giáo và nhân chủng học. Trong các tình huống thông thường, thuật ngữ này ít được sử dụng ngoài bối cảnh học thuật hoặc các cuộc hội thảo chuyên ngành.