Bản dịch của từ Therapize trong tiếng Việt
Therapize
Therapize (Verb)
Tùy thuộc vào liệu pháp tâm lý.
She therapizes her patients to help them overcome their trauma.
Cô ấy điều trị tâm lý cho bệnh nhân để giúp họ vượt qua chấn thương của họ.
He doesn't therapize people who are not willing to open up.
Anh ấy không điều trị cho những người không sẵn lòng mở lòng.
Do therapists often therapize individuals with anxiety disorders?
Các nhà tâm lý liệu thường điều trị cho những người mắc rối lo âu không?
Từ "therapize" là một động từ mang nghĩa "đưa ra liệu pháp" hoặc "tiến hành liệu pháp". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học và trị liệu tâm lý, chỉ hành động thực hiện hoặc cung cấp sự hỗ trợ trị liệu cho bệnh nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, "therapize" được dùng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh hiếm khi sử dụng từ này; thay vào đó, cụm từ như "provide therapy" thường được ưa chuộng.
Từ "therapize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "therapeia", có nghĩa là "chữa trị" hoặc "dịu dàng phục vụ". Từ gốc này đã được Latin hóa thành "therapia", được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Với sự phát triển của ngành tâm lý học, thuật ngữ "therapize" đã xuất hiện để chỉ hành động áp dụng phương pháp trị liệu cho cá nhân. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự mở rộng của khái niệm chữa trị từ y tế sang tâm lý, nhấn mạnh việc hỗ trợ tinh thần và cảm xúc.
Từ "therapize" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, có thể thấy chủ yếu trong bài thi nói và viết, liên quan đến chủ đề sức khỏe tâm thần, trị liệu, hoặc giáo dục xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, tâm thần trị liệu và trong các phương pháp can thiệp tâm lý. Đặc biệt, "therapize" nhấn mạnh hành động hoặc quá trình chữa trị về mặt cảm xúc hoặc tâm lý.