Bản dịch của từ Therapize trong tiếng Việt

Therapize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Therapize (Verb)

01

Tùy thuộc vào liệu pháp tâm lý.

Subject to psychological therapy.

Ví dụ

She therapizes her patients to help them overcome their trauma.

Cô ấy điều trị tâm lý cho bệnh nhân để giúp họ vượt qua chấn thương của họ.

He doesn't therapize people who are not willing to open up.

Anh ấy không điều trị cho những người không sẵn lòng mở lòng.

Do therapists often therapize individuals with anxiety disorders?

Các nhà tâm lý liệu thường điều trị cho những người mắc rối lo âu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Therapize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Therapize

Không có idiom phù hợp