Bản dịch của từ There's no peace for the wicked trong tiếng Việt

There's no peace for the wicked

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

There's no peace for the wicked (Phrase)

ðˈɛɹz nˈoʊ pˈis fˈɔɹ ðə wˈɪkəd
ðˈɛɹz nˈoʊ pˈis fˈɔɹ ðə wˈɪkəd
01

Một câu nói ngụ ý rằng những người làm điều sai trái sẽ không tìm thấy sự nghỉ ngơi hay bình an.

A saying implying that those who do wrong will not find rest or tranquility.

Ví dụ

There's no peace for the wicked in our society today.

Không có sự bình yên cho kẻ xấu trong xã hội hiện nay.