Bản dịch của từ There's no peace for the wicked trong tiếng Việt
There's no peace for the wicked
There's no peace for the wicked (Phrase)
There's no peace for the wicked in our society today.
Không có sự bình yên cho kẻ xấu trong xã hội hiện nay.
There's not much peace for the wicked after the scandal broke.
Không có nhiều sự bình yên cho kẻ xấu sau khi vụ bê bối xảy ra.
Is there any peace for the wicked in our community?
Có sự bình yên nào cho kẻ xấu trong cộng đồng của chúng ta không?
Câu thành ngữ "there's no peace for the wicked" mang ý nghĩa rằng những người làm điều ác thường không tìm thấy sự bình yên trong cuộc sống của họ. Câu này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng các hành động sai trái sẽ dẫn đến hậu quả tiêu cực, tạo ra cảm giác lo âu, không an tâm. Xuất phát từ Kinh Thánh, câu này vẫn được dùng rộng rãi trong văn hóa đại chúng và văn học để phản ánh quan điểm đạo đức về sự công bằng.