Bản dịch của từ Therein trong tiếng Việt
Therein
Therein (Adverb)
The report discusses social issues; therein lies the main concern.
Báo cáo thảo luận về các vấn đề xã hội; mối quan tâm chính nằm ở đó.
The article does not mention solutions; therein is the problem.
Bài viết không đề cập đến giải pháp; vấn đề nằm ở đó.
Is the solution to poverty therein in the new policy?
Giải pháp cho nghèo đói có nằm ở đó trong chính sách mới không?
Từ "therein" là một trạng từ mang nghĩa chỉ "ở trong đó" hoặc "tại đó". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn bản chính thức hoặc pháp lý để chỉ ra vị trí hoặc nội dung nằm trong một tài liệu, một điều khoản, hoặc một định nghĩa cụ thể nào đó. Từ này có một sự tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ở Mỹ, "therein" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà thường thấy hơn trong văn bản chuyên môn.
Từ "therein" xuất phát từ cụm từ trong tiếng Old English, mang ý nghĩa "ở trong đó". Nó được hình thành từ tiền tố "there", chỉ vị trí xa, kết hợp với hậu tố "in", chỉ sự ở trong. Về mặt ngữ nghĩa, "therein" thể hiện khái niệm liên quan đến không gian hay vị trí cụ thể, thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và học thuật, nhằm chỉ ra nội dung hoặc yếu tố bên trong một tài liệu hoặc tình huống.
Từ "therein" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu, tài liệu pháp lý, hoặc văn bản chính thức để chỉ sự tồn tại hoặc nội dung nằm trong một nơi cụ thể. Đây là ngữ cảnh phổ biến khi cần nhấn mạnh mối liên hệ nội tại giữa đối tượng và nội dung được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp