Bản dịch của từ Thermoelectric trong tiếng Việt

Thermoelectric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thermoelectric (Adjective)

ɵɝɹmoʊɪlˈɛktɹɪk
ɵɝɹmoʊɪlˈɛktɹɪk
01

Sản xuất điện nhờ chênh lệch nhiệt độ.

Producing electricity by a difference of temperatures.

Ví dụ

Thermoelectric materials can improve energy efficiency in social housing projects.

Vật liệu nhiệt điện có thể cải thiện hiệu quả năng lượng trong dự án nhà xã hội.

Social programs do not often use thermoelectric technology for energy solutions.

Các chương trình xã hội không thường sử dụng công nghệ nhiệt điện cho giải pháp năng lượng.

How can thermoelectric systems benefit low-income communities in urban areas?

Hệ thống nhiệt điện có thể mang lại lợi ích gì cho cộng đồng thu nhập thấp ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thermoelectric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thermoelectric

Không có idiom phù hợp