Bản dịch của từ Thermogram trong tiếng Việt
Thermogram

Thermogram (Noun)
Một kỷ lục được thực hiện bởi một nhiệt kế.
A record made by a thermograph.
The thermogram showed high temperatures in the city last summer.
Biểu đồ nhiệt cho thấy nhiệt độ cao ở thành phố mùa hè vừa qua.
The thermogram did not indicate any unusual heat patterns in neighborhoods.
Biểu đồ nhiệt không chỉ ra bất kỳ mẫu nhiệt độ bất thường nào ở khu phố.
Did the thermogram reveal any heat issues in the community center?
Biểu đồ nhiệt có tiết lộ vấn đề nhiệt độ nào ở trung tâm cộng đồng không?
Từ "thermogram" chỉ một hình ảnh hoặc bản ghi cho thấy sự phân bố nhiệt độ của một bề mặt nào đó, thường được tạo ra bởi một thiết bị gọi là máy ảnh nhiệt. Trong ngữ cảnh y học, thermogram thường được sử dụng để phát hiện các bất thường trong cơ thể thông qua sự biến đổi nhiệt độ. Từ này không phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do dịch vụ và ứng dụng nó trong lĩnh vực công nghệ và y tế thường tương đồng.
Từ "thermogram" bắt nguồn từ tiếng Latin "thermo-", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "thermos" nghĩa là "nóng" hoặc "nhiệt", kết hợp với "gram" có nghĩa là "đo" hay "ghi chép". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và y học vào thế kỷ 20 để chỉ hình ảnh hay bản ghi chép nhiệt độ của bề mặt cơ thể hoặc vật thể. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến các phương pháp kỹ thuật số và phân tích nhiệt độ, phục vụ trong chẩn đoán y tế và nghiên cứu khoa học.
Từ "thermogram" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu phục vụ cho ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học. Tuy nhiên, nó lại có thể được tìm thấy nhiều hơn trong văn bản nghiên cứu và các tài liệu chuyên môn liên quan đến y học và công nghệ, chẳng hạn như trong các nghiên cứu về hình ảnh học nhiệt. "Thermogram" thường được sử dụng để mô tả kết quả của một phương pháp đánh giá nhiệt độ bề mặt cơ thể trong y khoa nhằm phát hiện các bất thường về sức khỏe.