Bản dịch của từ Thermogram trong tiếng Việt

Thermogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thermogram (Noun)

ɵˈɝɹməgɹæm
ɵˈɝɹməgɹæm
01

Một kỷ lục được thực hiện bởi một nhiệt kế.

A record made by a thermograph.

Ví dụ

The thermogram showed high temperatures in the city last summer.

Biểu đồ nhiệt cho thấy nhiệt độ cao ở thành phố mùa hè vừa qua.

The thermogram did not indicate any unusual heat patterns in neighborhoods.

Biểu đồ nhiệt không chỉ ra bất kỳ mẫu nhiệt độ bất thường nào ở khu phố.

Did the thermogram reveal any heat issues in the community center?

Biểu đồ nhiệt có tiết lộ vấn đề nhiệt độ nào ở trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thermogram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thermogram

Không có idiom phù hợp