Bản dịch của từ Thermograph trong tiếng Việt
Thermograph

Thermograph (Noun)
Một công cụ tạo ra dấu vết hoặc hình ảnh thể hiện bản ghi về nhiệt độ hoặc bức xạ hồng ngoại khác nhau trên một khu vực hoặc trong một khoảng thời gian.
An instrument that produces a trace or image representing a record of the varying temperature or infrared radiation over an area or during a period of time.
The thermograph recorded the city's temperature changes last summer.
Thermograph đã ghi lại sự thay đổi nhiệt độ của thành phố mùa hè vừa qua.
The thermograph does not show any unusual temperature spikes today.
Thermograph không cho thấy bất kỳ đỉnh nhiệt độ bất thường nào hôm nay.
How accurate is the thermograph used in climate studies?
Thermograph được sử dụng trong các nghiên cứu khí hậu chính xác như thế nào?
Thermograph, hay còn gọi là "máy đo nhiệt độ tự động", là thiết bị dùng để ghi lại thông tin nhiệt độ theo thời gian. Thiết bị này sử dụng các cảm biến để chuyển đổi sự thay đổi nhiệt độ thành tín hiệu điện, từ đó in ra biểu đồ nhiệt độ. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng như nhau, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, khi "thermograph" ở Bắc Mỹ có thể liên quan nhiều hơn đến ứng dụng trong điều kiện môi trường, trong khi ở Anh có khả năng tập trung vào nghiên cứu khoa học.
Từ "thermograph" có nguồn gốc từ tiếng Latin "thermo", xuất phát từ "thermae" có nghĩa là "nhiệt" và "graph", từ tiếng Hy Lạp "grapho" có nghĩa là "viết" hoặc "điều ghi chép". Thuật ngữ này chỉ đến thiết bị dùng để ghi lại sự thay đổi nhiệt độ theo thời gian. Sự kết hợp này phản ánh chức năng chính của thermograph, đó là việc ghi chép chính xác các biến động nhiệt, từ đó góp phần vào nghiên cứu khí hậu và môi trường.
Từ "thermograph" được sử dụng với tần suất hạn chế trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Reading và Writing liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thiết bị đo nhiệt độ, như trong nghiên cứu khí hậu hoặc ứng dụng công nghiệp. Trong các văn bản chuyên ngành, "thermograph" đóng vai trò quan trọng trong việc ghi nhận và phân tích dữ liệu nhiệt độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp